Definition of case history

case historynoun

lịch sử trường hợp

/ˈkeɪs hɪstri//ˈkeɪs hɪstri/

The term "case history" is commonly used in the medical field to refer to a detailed record of a patient's symptoms, signs, diagnosis, treatment, and outcome. It can also include information about the patient's medical history, family background, social and lifestyle factors, and other relevant details. The origin of the term "case history" can be traced back to the early 19th century, when the study of medicine began to shift from a purely theoretical approach to a more practical and observational one. In this new approach, physicians began to pay closer attention to individual cases and the unique set of circumstances surrounding each patient's illness. The term "case history" reflects this focus on the specifics of each patient's experience, rather than just the general principles of disease. It highlights the importance of understanding the context and background of each case, as well as the importance of reporting and sharing these cases to facilitate learning and improvement in medical knowledge and practice. Today, case histories continue to serve as an important tool for medical education, research, and clinical decision-making. They help students and clinicians to understand the nuances of each patient's condition, as well as to identify patterns and trends in disease presentation, treatment, and outcomes. By carefully documenting and sharing these cases, doctors and medical professionals can work together to improve patient care, prevent future illness, and advance the field of medicine as a whole.

namespace
Example:
  • The doctor reviewed Jane's case history to diagnose the cause of her persistent symptoms.

    Bác sĩ đã xem xét bệnh sử của Jane để chẩn đoán nguyên nhân gây ra các triệu chứng dai dẳng của cô.

  • As part of my research, I analyzed several case histories of patients with similar symptoms to identify underlying patterns.

    Trong quá trình nghiên cứu, tôi đã phân tích một số bệnh sử của những bệnh nhân có triệu chứng tương tự để xác định các mô hình cơ bản.

  • Sam's case history revealed a genetic predisposition to the disease, which helped explain his symptoms and prognosis.

    Tiền sử bệnh án của Sam cho thấy anh có khuynh hướng di truyền mắc bệnh này, điều này giúp giải thích các triệu chứng và tiên lượng bệnh của anh.

  • The case history of the accident provided valuable insights into the circumstances that led to the injuries sustained by the victims.

    Lịch sử vụ tai nạn đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về hoàn cảnh dẫn đến thương tích của nạn nhân.

  • The defense presented the defendant's case history as evidence to counter the prosecution's accusations.

    Bên bào chữa đã trình bày tiền án của bị cáo làm bằng chứng để phản bác lại cáo buộc của bên công tố.

  • The psychiatrist used Sarah's case history to determine the most effective treatment for her mental health issues.

    Bác sĩ tâm thần đã sử dụng bệnh sử của Sarah để xác định phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho các vấn đề sức khỏe tâm thần của cô.

  • The case history of the successful treatment of similar patients gave the surgeon confidence in the proposed procedure for the current patient.

    Tiền sử điều trị thành công của những bệnh nhân tương tự đã giúp bác sĩ phẫu thuật tự tin vào phương pháp điều trị được đề xuất cho bệnh nhân hiện tại.

  • Reggy's case history showed a clear improvement under the new medication, indicating that it was an effective treatment.

    Tiền sử bệnh án của Reggy cho thấy sự cải thiện rõ rệt khi dùng loại thuốc mới, chứng tỏ đây là phương pháp điều trị hiệu quả.

  • The medical student studied several case histories to better understand the complexities of rare diseases and their diagnosis.

    Sinh viên y khoa đã nghiên cứu một số bệnh án để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của các bệnh hiếm gặp và cách chẩn đoán chúng.

  • The lawyer used the case history of previous trials to build a strong argument for her client's defense.

    Luật sư đã sử dụng lịch sử vụ án của các phiên tòa trước đó để xây dựng lập luận mạnh mẽ cho việc bào chữa cho thân chủ của mình.

Related words and phrases

All matches