Definition of cart track

cart tracknoun

đường ray xe đẩy

/ˈkɑːt træk//ˈkɑːrt træk/

The term "cart track" can be traced back to the early medieval period in Europe. During this time, villagers in rural areas relied on horses or oxen-drawn carts to transport goods and people over rough terrain. As these carts traversed through fields and meadows, they left behind narrow, rutted paths that were used by subsequent carts and travelers. Over time, these cart tracks became permanent features of the landscape, serving as byways for transportation, trade, and communication. They connected small settlements and farms, allowing for the exchange of goods, ideas, and news. The term "cart track" itself became commonly used to denote these narrow, muddy roads, which were often unpaved and lacked proper drainage. In modern times, many cart tracks have evolved into more substantial roads, with improved surfacing and engineering features such as drainage ditches and culverts. Nonetheless, the term "cart track" remains a part of rural and agricultural English dialects, a vestige of the humble network of tracks that once crisscrossed the countryside, linking people, places, and pastoral scenes.

namespace
Example:
  • The farmroad leading to the remote village was nothing but a narrow cart track winding through the lush green fields.

    Con đường dẫn đến ngôi làng xa xôi chỉ là một con đường nhỏ hẹp quanh co giữa những cánh đồng xanh tươi.

  • The sound of horse hooves echoed along the ancient cart track, adding to the peaceful countryside ambiance.

    Tiếng vó ngựa vang vọng dọc theo con đường xe ngựa cổ xưa, góp phần tạo nên bầu không khí yên bình của vùng nông thôn.

  • As the farmer's tractor moved down the rutted cart track, he bumped along, steering carefully around the deep potholes.

    Khi chiếc máy kéo của người nông dân di chuyển xuống đường ray xe kéo đầy ổ gà, anh ta bị xóc nảy, phải cẩn thận lái tránh những ổ gà sâu.

  • The fragrance of fresh-cut hay filled the air as I passed by the cart track, edged by wildflowers and tall grasses.

    Mùi thơm của cỏ khô mới cắt lan tỏa trong không khí khi tôi đi qua đường ray xe ngựa, hai bên là những bông hoa dại và cỏ cao.

  • The dust rose into the air as a caravan of carts carrying farm produce along the cart track passed by.

    Bụi bốc lên không trung khi một đoàn xe kéo chở nông sản dọc theo đường ray xe đi qua.

  • The cart track was lined with tall trees that provided natural shelter from the scorching sun, and the birds sang merrily overhead.

    Đường xe ngựa được bao quanh bởi những cây cao, tạo thành nơi trú ẩn tự nhiên khỏi ánh nắng mặt trời thiêu đốt, và tiếng chim hót líu lo trên cao.

  • The oxen pulling the cart along the cart track plowed through the muddy terrain, their heavy footsteps leaving deep trails behind.

    Những con bò kéo xe dọc theo đường ray xe kéo qua địa hình lầy lội, những bước chân nặng nề của chúng để lại những vệt sâu phía sau.

  • The villagers transported their goods along the cart track, making their way to the nearby market with pride, an age-old tradition still well alive.

    Dân làng vận chuyển hàng hóa của họ dọc theo đường xe ngựa, đi đến khu chợ gần đó với niềm tự hào, một truyền thống lâu đời vẫn còn tồn tại.

  • The cart track meandered through meadows and orchards, the sun casting long shadows as it made its descent towards the horizon.

    Đường xe ngựa quanh co qua những đồng cỏ và vườn cây ăn quả, mặt trời đổ những cái bóng dài khi nó lặn xuống đường chân trời.

  • The rusty cart track was a testimony to times gone by when carts were the preferred mode of transportation, and consequences were not as traumatic as today's fast-paced world.

    Đường ray xe ngựa hoen gỉ là minh chứng cho thời xa xưa khi xe ngựa là phương tiện di chuyển được ưa chuộng và hậu quả không đến nỗi thảm khốc như thế giới hối hả ngày nay.