Definition of carrier pigeon

carrier pigeonnoun

chim bồ câu đưa thư

/ˈkæriə pɪdʒɪn//ˈkæriər pɪdʒɪn/

The origin of the term "carrier pigeon" dates back to the 19th century when pigeons were commonly used for message delivery due to their natural homing instinct. "Carrier" referred to the task of carrying or transporting something, while "pigeon" indicated the specific type of bird used in this unique transportation method. Originally, pigeons were trained by specialists called "pigeon trainers" or sometimes "pigeon fanciers". These individuals would release their trained pigeons into the sky, equipped with a small parcel, letter, or message tied to their legs. The pigeons would then carry the items on their journey home, which could range from several kilometers to several hundred kilometers, depending on the distance between the sender and recipient. The term "carrier pigeon" became widespread during World War I when national armies recognized the value of pigeons as a reliable and secure method of communication in the face of technological constraints, such as communication towers, destroyed telegraph lines, and electrical interference. From there, carrier pigeons saw various military uses over the next few years, including reconnaissance, search and rescue operations, navigation, and troop mobilization, making the term "carrier pigeon" a vital part of military jargon. Throughout the latter half of the 20th century, as technology advanced and communication methods evolved, carrier pigeons began to become less popular, leading to the eventual decline of their usage in military and transportation operations. However, the term "carrier pigeon" remains a part of everyday language, serving as a nostalgic reminder of a time when birds were trusted messengers, relied upon to transport crucial messages and, in essence, keep the world connected.

namespace
Example:
  • The carrier pigeon was released from the rooftop with a message tied to its leg, tasked with delivering it to the recipient over great distances.

    Chim bồ câu đưa thư được thả từ trên mái nhà với một thông điệp buộc vào chân, có nhiệm vụ chuyển thông điệp đó đến người nhận từ một khoảng cách xa.

  • The soldier equipped with a wristwatch radio transmitter and a feathered carrier pigeon as a backup device, was able to communicate vital information from behind enemy lines.

    Người lính được trang bị máy phát sóng vô tuyến đeo tay và chim bồ câu đưa thư có lông vũ làm thiết bị dự phòng, có thể truyền đạt thông tin quan trọng từ phía sau chiến tuyến của kẻ thù.

  • The apartment building's doorman received a traditional white carrier pigeon through his window, carrying a brief note requesting the return of a borrowed book.

    Người gác cửa tòa nhà chung cư nhận được một chú chim bồ câu đưa thư màu trắng truyền thống bay qua cửa sổ, mang theo một tờ giấy ngắn yêu cầu trả lại một cuốn sách đã mượn.

  • The scientist conducted an experiment to test the carrier pigeon's memory and found that they could remember complex instructions, making them an efficient messaging system in the absence of technology.

    Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra trí nhớ của chim bồ câu đưa thư và phát hiện ra rằng chúng có thể nhớ những chỉ dẫn phức tạp, khiến chúng trở thành một hệ thống truyền tin hiệu quả khi không có công nghệ.

  • In a quaint town square, children gathered around a carrier pigeon's coop, eagerly waiting for the pigeons' daily messages to arrive from nearby towns.

    Tại một quảng trường thị trấn cổ kính, trẻ em tụ tập quanh chuồng chim bồ câu đưa thư, háo hức chờ đợi những thông điệp hàng ngày của chim bồ câu từ các thị trấn gần đó gửi đến.

  • During the peak of career-based pigeon racing, the elite carrier pigeons were trotted around in the backseat of luxurious cars, all with impeccable records of swift message delivery.

    Vào thời kỳ đỉnh cao của môn đua chim bồ câu chuyên nghiệp, những chú chim bồ câu đưa thư ưu tú được thả rông trên ghế sau của những chiếc xe hơi sang trọng, tất cả đều có thành tích hoàn hảo về tốc độ chuyển tin.

  • The detective utilized the help of a carrier pigeon to receive confidential information about a criminal's whereabouts, which ultimately led to a significant arrest.

    Thám tử đã sử dụng sự giúp đỡ của một con chim bồ câu đưa thư để nhận thông tin mật về nơi ở của tên tội phạm, cuối cùng dẫn đến một vụ bắt giữ quan trọng.

  • The historical markers in the city had dedicated carved stones with a depiction of a carrier pigeon, commemorating the significant role they played in keeping communication alive in times of war.

    Các bia tưởng niệm lịch sử trong thành phố đã dành riêng những tảng đá khắc hình chim bồ câu đưa thư, để ghi nhớ vai trò quan trọng của chúng trong việc duy trì giao tiếp trong thời chiến.

  • The animal rights activists used brightly colored carrier pigeons to raise awareness of animal cruelty, distributing leaflets and messages of support via their trusty winged messengers.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã sử dụng những chú chim bồ câu đưa thư nhiều màu sắc để nâng cao nhận thức về hành vi ngược đãi động vật, phát tờ rơi và thông điệp ủng hộ thông qua những sứ giả có cánh đáng tin cậy của chúng.

  • The toy maker crafted a miniature carrier pigeon toy, replicating every detail of the feathered messenger, thereby creating a craze of interest among toy collectors worldwide.

    Nhà sản xuất đồ chơi đã chế tạo ra một món đồ chơi chim bồ câu đưa thư thu nhỏ, mô phỏng mọi chi tiết của loài chim đưa thư có lông vũ này, qua đó tạo nên cơn sốt trong giới sưu tập đồ chơi trên toàn thế giới.