- The elderly woman in the nursing home is the primary caretaker for her husband, who is suffering from dementia.
Người phụ nữ lớn tuổi trong viện dưỡng lão là người chăm sóc chính cho người chồng đang mắc chứng mất trí nhớ của mình.
- The hospice has arranged for a compassionate caretaker to provide end-of-life care for the terminally ill patient.
Bệnh viện đã sắp xếp một người chăm sóc tận tâm để chăm sóc bệnh nhân giai đoạn cuối.
- Jane has taken on the responsibility of being a caretaker for her father, who has been diagnosed with Alzheimer's disease.
Jane đã đảm nhận trách nhiệm chăm sóc cha mình, người được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- The caretaker at the animal shelter goes above and beyond to ensure that the rescued animals receive the love and attention they require.
Người chăm sóc tại trại động vật luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo rằng những con vật được giải cứu nhận được tình yêu thương và sự quan tâm mà chúng cần.
- The caretaker's duties include managing the daily needs of the patient, such as medication, bathing, and dressing.
Nhiệm vụ của người chăm sóc bao gồm quản lý các nhu cầu hàng ngày của bệnh nhân, chẳng hạn như thuốc men, tắm rửa và mặc quần áo.
- The retired teacher has volunteered as a caretaker for a local charity organization, which provides support for children with disabilities.
Người giáo viên đã nghỉ hưu này đã tình nguyện làm người chăm sóc cho một tổ chức từ thiện địa phương, nơi cung cấp hỗ trợ cho trẻ em khuyết tật.
- The healthcare facility employs well-trained caretakers who provide comfort and emotional support to patients going through difficult medical procedures.
Cơ sở chăm sóc sức khỏe này có đội ngũ nhân viên chăm sóc được đào tạo bài bản, có khả năng mang đến sự thoải mái và hỗ trợ về mặt tinh thần cho những bệnh nhân đang trải qua các thủ thuật y tế khó khăn.
- The loving caretaker has devoted her life to caring for her sick mother, ensuring that she is well-nourished, hydrated, and comfortable.
Người chăm sóc yêu thương đã dành cả cuộc đời mình để chăm sóc người mẹ đau yếu, đảm bảo bà được nuôi dưỡng đầy đủ, đủ nước và thoải mái.
- To avoid any communication barriers, the bilingual caretaker speaks both English and Spanish to help their patient better understand their medical instructions.
Để tránh mọi rào cản giao tiếp, người chăm sóc song ngữ nói cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha để giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về hướng dẫn y tế.
- The siblings have agreed that one will become their brother's caretaker, as he recovers from a serious illness that leaves him unable to care for himself.
Các anh chị em đã thống nhất rằng một người sẽ trở thành người chăm sóc em trai mình, vì em ấy đang hồi phục sau một căn bệnh nghiêm trọng khiến em không thể tự chăm sóc cho bản thân.