Definition of career break

career breaknoun

nghỉ việc

/kəˈrɪə breɪk//kəˈrɪr breɪk/

The term "career break" originated in the mid-20th century as a response to the growing trend of professionals taking extended periods of leave from their jobs for personal or professional reasons. In the past, such extended leaves were often referred to as sabbaticals, particularly in academic and research fields, where they were traditionally granted to allow faculty members to focus on scholarly work or further education. However, as the desire to take extended breaks from work for various reasons, such as travel, childcare, or pursuing other passions, became more prevalent, a new term emerged to describe these extended periods of time taken away from one's career. "Career break" is now a widely recognized term and is often used interchangeably with "gap year" or "career sabbatical," and is increasingly embraced as a way to refresh and gain new perspectives in one's career path.

namespace
Example:
  • After working for years, Sarah decided to take a career break to travel the world and focus on her personal interests.

    Sau nhiều năm làm việc, Sarah quyết định nghỉ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới và tập trung vào sở thích cá nhân.

  • Following an intense period of work, Tom is planning a career break to recharge and spend time with his family.

    Sau một thời gian làm việc căng thẳng, Tom đang lên kế hoạch nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng và dành thời gian cho gia đình.

  • Due to unexpected circumstances, Claudia was forced to take a career break and is now pursuing new opportunities.

    Do những tình huống bất ngờ, Claudia buộc phải tạm nghỉ việc và hiện đang theo đuổi những cơ hội mới.

  • To enhance her skills and explore her passions, Jessica is taking a career break to enroll in a certification program.

    Để nâng cao kỹ năng và khám phá đam mê của mình, Jessica đang tạm nghỉ việc để đăng ký tham gia một chương trình cấp chứng chỉ.

  • After completing her MBA, Rachel is opting for a career break to pursue a social entrepreneurship project in a developing country.

    Sau khi hoàn thành chương trình MBA, Rachel quyết định tạm dừng sự nghiệp để theo đuổi dự án khởi nghiệp xã hội ở một quốc gia đang phát triển.

  • John is planning a sabbatical from his job to gain fresh insights and innovative ideas for his career.

    John đang lên kế hoạch nghỉ việc để có thêm hiểu biết mới và ý tưởng sáng tạo cho sự nghiệp của mình.

  • During her career break, Amy is volunteering at various NGOs to gain invaluable experience and help her community.

    Trong thời gian nghỉ ngơi, Amy tham gia tình nguyện tại nhiều tổ chức phi chính phủ để tích lũy kinh nghiệm vô giá và giúp đỡ cộng đồng.

  • Mohammed is availing a career break to expand his business by learning new skills and networking internationally.

    Mohammed đang tận dụng thời gian nghỉ ngơi để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình bằng cách học các kỹ năng mới và mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế.

  • Before starting her new job, Lisa is taking a short career break to travel and reflect on her career choices.

    Trước khi bắt đầu công việc mới, Lisa sẽ nghỉ ngơi một thời gian ngắn để đi du lịch và suy ngẫm về những lựa chọn nghề nghiệp của mình.

  • To improve his work-life balance, Dan is taking a professional sabbatical to focus on his family and pursue his hobbies.

    Để cân bằng giữa công việc và cuộc sống, Dan đang tạm nghỉ làm để tập trung vào gia đình và theo đuổi sở thích của mình.

Related words and phrases

All matches