Definition of card catalog

card catalognoun

danh mục thẻ

/ˈkɑːd kætəlɒɡ//ˈkɑːrd kætəlɔːɡ/

The term "card catalog" originated in the late 19th century as a way to organize and manage large collections of books and other materials in libraries. The invention of the library card system, which allowed patrons to check out and return materials, led to the need for a more efficient system to locate and retrieve items. In response, librarians developed a card catalog, which consisted of index cards containing information about each item in the library, such as author, title, and call number. The cards were arranged in a cabinet or drawer, allowing for easy retrieval and organization of the library's holdings. The card catalog became a common feature in libraries throughout the 20th century, serving as a critical component of library operations until the rise of digital databases and online cataloging systems in the 1990s. Today, although many libraries have transitioned to electronic catalogs, the card catalog remains a symbol of the rich history and preservation of printed materials that have helped shape modern libraries.

namespace
Example:
  • As soon as I entered the library, I headed to the card catalog to search for a specific book.

    Ngay khi bước vào thư viện, tôi đi đến danh mục thẻ để tìm một cuốn sách cụ thể.

  • I remembered the title of the book I wanted to read, but I couldn't recall its author, so I consulted the card catalog.

    Tôi nhớ tên cuốn sách mình muốn đọc, nhưng không nhớ tên tác giả nên tôi đã tham khảo danh mục thẻ.

  • The old card catalog in the library has been replaced by a computer database, but I still remember the fascination of flipping through those alphabetical index cards.

    Danh mục thẻ cũ trong thư viện đã được thay thế bằng cơ sở dữ liệu máy tính, nhưng tôi vẫn nhớ sự thích thú khi lật giở những thẻ mục lục theo thứ tự chữ cái đó.

  • The library's card catalog contained a wealth of information, from scientific articles to classic literature.

    Danh mục thẻ của thư viện chứa rất nhiều thông tin, từ các bài báo khoa học đến các tác phẩm văn học cổ điển.

  • By browsing the card catalog, I discovered works by authors I'd never heard of before, which led me down exciting new reading paths.

    Khi duyệt danh mục thẻ, tôi đã phát hiện ra các tác phẩm của những tác giả mà trước đây tôi chưa từng nghe đến, điều này dẫn tôi đến những con đường đọc sách mới đầy thú vị.

  • The card catalog used to be the library's most popular feature, but now it's a relic of the past, gathering dust in the corner.

    Danh mục thẻ từng là tính năng phổ biến nhất của thư viện, nhưng giờ đây nó chỉ còn là di tích của quá khứ, nằm phủ bụi ở một góc.

  • The card catalog enabled librarians to quickly obtain specific books for patrons, streamlining the checkout process and making library visits more efficient.

    Danh mục thẻ cho phép thủ thư nhanh chóng lấy được những cuốn sách cụ thể cho độc giả, hợp lý hóa quy trình mượn sách và giúp việc đến thư viện hiệu quả hơn.

  • I can't believe the library still has its card catalog; it's a testament to the institution's commitment to preserving its history.

    Tôi không thể tin rằng thư viện vẫn còn giữ được danh mục thẻ; đây là minh chứng cho cam kết của tổ chức trong việc bảo tồn lịch sử.

  • Libraries are phasing out their card catalogs in favor of digital databases, but some still cling to the traditional method out of nostalgia or a belief in its superiority.

    Các thư viện đang dần loại bỏ danh mục thẻ để chuyển sang cơ sở dữ liệu kỹ thuật số, nhưng một số vẫn bám vào phương pháp truyền thống vì hoài niệm hoặc vì tin vào tính ưu việt của nó.

  • The card catalog may be a quaint anachronism today, but its continued presence in some libraries serves as a reminder of the role it played in shaping and organizing the world's knowledge.

    Ngày nay, danh mục thẻ có thể là một sự lạc hậu kỳ lạ, nhưng sự hiện diện liên tục của nó ở một số thư viện đóng vai trò như lời nhắc nhở về vai trò của nó trong việc định hình và tổ chức kiến ​​thức của thế giới.