- The company has purchased carbon offsets to offset the emissions from their manufacturing process, allowing them to operate in a more sustainable and eco-friendly manner.
Công ty đã mua các khoản bù trừ carbon để bù đắp lượng khí thải từ quá trình sản xuất, cho phép họ hoạt động theo cách bền vững và thân thiện với môi trường hơn.
- By participating in a carbon offset program, the airline was able to reduce the carbon footprint of their flights and help mitigate the impact of aviation on the environment.
Bằng cách tham gia chương trình bù trừ carbon, hãng hàng không đã có thể giảm lượng khí thải carbon từ các chuyến bay của mình và giúp giảm thiểu tác động của ngành hàng không đến môi trường.
- The carbon offsets that the car manufacturer has invested in will help to fund renewable energy projects and reforestation efforts, contributing to a more sustainable future for all.
Khoản bù trừ carbon mà nhà sản xuất ô tô đã đầu tư sẽ giúp tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo và nỗ lực tái trồng rừng, góp phần tạo nên một tương lai bền vững hơn cho tất cả mọi người.
- The shopping mall has implemented a carbon offset program, which allows their shoppers to purchase carbon offsets as part of their payment process, providing an added incentive to make more environmentally-conscious choices.
Trung tâm mua sắm đã triển khai chương trình bù trừ carbon, cho phép người mua sắm mua bù trừ carbon như một phần của quy trình thanh toán, tạo thêm động lực để họ đưa ra những lựa chọn có ý thức hơn về môi trường.
- To compensate for the environmental impact of their operations, the tech company has partnered with a carbon offset organization to contribute to renewable energy projects and reforestation efforts worldwide.
Để bù đắp cho tác động môi trường từ hoạt động kinh doanh của mình, công ty công nghệ này đã hợp tác với một tổ chức bù trừ carbon để đóng góp vào các dự án năng lượng tái tạo và nỗ lực tái trồng rừng trên toàn thế giới.
- A voluntary carbon offset program implemented by the hotel chain has contributed towards the funding of solar energy projects and reforestation efforts that help combat climate change.
Chương trình bù đắp carbon tự nguyện do chuỗi khách sạn thực hiện đã đóng góp vào việc tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời và nỗ lực tái trồng rừng giúp chống lại biến đổi khí hậu.
- As a part of their commitment to sustainability, the construction company has invested in carbon offsets which provide an additional economic benefit to rural communities through projects like renewable energy and forest conservation.
Như một phần trong cam kết về tính bền vững, công ty xây dựng đã đầu tư vào các chương trình bù trừ carbon, mang lại lợi ích kinh tế bổ sung cho cộng đồng nông thôn thông qua các dự án như năng lượng tái tạo và bảo tồn rừng.
- The bakery chain has opted for carbon offsets to counteract the carbon emissions generated from their delivery vehicles, thereby promoting their business with a green image.
Chuỗi cửa hàng bánh này đã lựa chọn phương án bù trừ carbon để chống lại lượng khí thải carbon phát sinh từ xe giao hàng, qua đó quảng bá hình ảnh doanh nghiệp xanh của mình.
- The not-for-profit organization has made a significant contribution towards carbon offset programs, which are a part of a broader initiative to produce carbon-neutral events, thus promoting environmental awareness and responsibility.
Tổ chức phi lợi nhuận này đã có những đóng góp đáng kể cho các chương trình bù trừ carbon, một phần của sáng kiến rộng lớn hơn nhằm tổ chức các sự kiện trung hòa carbon, qua đó thúc đẩy nhận thức và trách nhiệm với môi trường.
- The carbon offset program of the energy drinks company is helping to mitigate the carbon footprint of their operations, while contributing towards various environmental protection initiatives, such as wind turbine installations and reforestation projects.
Chương trình bù đắp carbon của công ty đồ uống tăng lực đang giúp giảm lượng khí thải carbon trong hoạt động của họ, đồng thời đóng góp vào nhiều sáng kiến bảo vệ môi trường khác nhau, chẳng hạn như lắp đặt tua-bin gió và các dự án tái trồng rừng.