Definition of carbon debt

carbon debtnoun

nợ carbon

/ˌkɑːbən ˈdet//ˌkɑːrbən ˈdet/

The term "carbon debt" refers to the amount of greenhouse gases, particularly carbon dioxide (CO2), that an individual, organization, or country has emitted into the atmosphere over a certain period of time but has not been offset by an equivalent amount of carbon being sequestered or removed from the atmosphere. This concept is based on the understanding that excessive carbon emissions contribute to climate change and result in significant long-term environmental and economic costs, such as sea-level rise, more frequent natural disasters, and health problems. The idea of carbon debt encourages individuals and entities to take responsibility for their carbon footprint and work to reduce emissions and mitigate the consequences of past emissions through measures such as reforestation, carbon taxes, and renewable energy investments.

namespace
Example:
  • In order to reduce our carbon debt, our company has implemented a green energy initiative by installing solar panels and wind turbines to offset our carbon emissions.

    Để giảm nợ carbon, công ty chúng tôi đã triển khai sáng kiến ​​năng lượng xanh bằng cách lắp đặt tấm pin mặt trời và tua-bin gió để bù đắp lượng khí thải carbon.

  • The impact of our carbon debt on the environment is becoming increasingly clear, as the number of natural disasters linked to climate change continues to rise.

    Tác động của nợ carbon đối với môi trường đang ngày càng trở nên rõ ràng hơn khi số lượng thảm họa thiên nhiên liên quan đến biến đổi khí hậu tiếp tục gia tăng.

  • To minimize our carbon debt, we encourage our employees to work from home and use video conferencing instead of travelling for meetings.

    Để giảm thiểu nợ carbon, chúng tôi khuyến khích nhân viên làm việc tại nhà và sử dụng hội nghị truyền hình thay vì đi họp.

  • The concept of carbon debt relates to the negative impact of our carbon emissions on the environment, which we must pay back by reducing our carbon footprint.

    Khái niệm nợ carbon liên quan đến tác động tiêu cực của lượng khí thải carbon đối với môi trường, mà chúng ta phải trả bằng cách giảm lượng khí thải carbon.

  • As individuals, we can contribute to decreasing our carbon debt by driving less, bike riding and walking, and choosing energy-efficient appliances.

    Với tư cách cá nhân, chúng ta có thể góp phần giảm nợ carbon bằng cách lái xe ít hơn, đi xe đạp và đi bộ, và lựa chọn các thiết bị tiết kiệm năng lượng.

  • Our city's carbon debt is significant, but we are taking steps to reduce it by promoting public transportation, carpooling, and renewable energy sources.

    Nợ carbon của thành phố chúng ta rất đáng kể, nhưng chúng tôi đang thực hiện các bước để giảm nợ bằng cách thúc đẩy giao thông công cộng, đi chung xe và các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The collective carbon debt of humanity is increasing at an alarming rate, making it urgent that we take immediate action to reduce greenhouse gas emissions.

    Nợ carbon của toàn nhân loại đang tăng ở mức báo động, khiến chúng ta phải hành động ngay lập tức để giảm phát thải khí nhà kính.

  • The government's failure to address the issue of carbon debt has created a cycle of inaction, with each generation leaving a greater carbon debt for future generations.

    Việc chính phủ không giải quyết được vấn đề nợ carbon đã tạo ra một chu kỳ không hành động, khi mỗi thế hệ lại để lại khoản nợ carbon lớn hơn cho các thế hệ tương lai.

  • The idea of carbon debt is closely linked to the principles of sustainability, as we must ensure that our actions today do not compromise the ability of future generations to meet their own needs.

    Ý tưởng về nợ carbon gắn liền chặt chẽ với các nguyên tắc bền vững vì chúng ta phải đảm bảo rằng hành động hiện tại của chúng ta không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

  • Reducing our carbon debt requires a concerted effort from all of us to work towards a more sustainable future, while acknowledging the consequences of past actions and taking responsibility for them.

    Việc giảm nợ carbon đòi hỏi nỗ lực chung của tất cả chúng ta hướng tới một tương lai bền vững hơn, đồng thời thừa nhận hậu quả của các hành động trong quá khứ và chịu trách nhiệm về chúng.

Related words and phrases

All matches