Definition of caption

captionnoun

đầu đề

/ˈkæpʃn//ˈkæpʃn/

Word Originlate Middle English (in the sense ‘seizing, capture’): from Latin captio(n-), from capere ‘take, seize’. Early senses ‘arrest’ and ‘warrant for arrest’ gave rise to ‘statement of where, when, and by whose authority a warrant was issued’ (late 17th cent.): this was usually attached to a legal document, hence the sense ‘heading or accompanying wording’ (late 18th cent.).

Summary
type danh từ
meaningđầu đề (một chương mục, một bài báo...)
meaningđoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
meaning(pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
typeDefault_cw
meaning(Tech) phụ đề
namespace
Example:
  • The photographer shared a stunning image of the sunset with the caption, "Nature's canvas painted with oranges and reds, a mesmerizing display of colors that leaves me spellbound every time."

    Nhiếp ảnh gia đã chia sẻ một bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp với chú thích: "Bức tranh thiên nhiên được tô điểm bằng màu cam và đỏ, một màn trình diễn màu sắc mê hoặc khiến tôi mê mẩn mỗi lần chụp".

  • The celebrity's latest Instagram post featured a snapshot of her new puppy, and the caption read, "I can't resist his furry little paws and wagging tail! Meet my new bundle of joy, Buffy."

    Bài đăng mới nhất trên Instagram của người nổi tiếng này có ảnh chụp nhanh chú chó con mới của cô và chú thích: "Tôi không thể cưỡng lại đôi bàn chân lông lá và cái đuôi vẫy của chú! Hãy gặp gỡ niềm vui mới của tôi, Buffy."

  • The influencer's travel blog showcased a picture-perfect scene from the Andes mountains, captioned, "Inhaling the crisp air and feasting my eyes on the magnificent hills and valleys that stretch as far as the horizon. Pure bliss!"

    Blog du lịch của người có sức ảnh hưởng này đã giới thiệu một khung cảnh hoàn hảo như tranh vẽ từ dãy núi Andes, với chú thích: "Hít thở không khí trong lành và chiêm ngưỡng những ngọn đồi và thung lũng hùng vĩ trải dài đến tận chân trời. Thật là hạnh phúc!"

  • The artist's paintbrush captured a remarkable portrait of a famous personality in a style that defies all expectations. The artwork was accompanied by a caption, "A nod to the iconic, a reminder that talent knows no bounds."

    Cọ vẽ của họa sĩ đã ghi lại một bức chân dung đáng chú ý của một nhân vật nổi tiếng theo phong cách thách thức mọi kỳ vọng. Tác phẩm nghệ thuật đi kèm với chú thích, "Một cái gật đầu với biểu tượng, một lời nhắc nhở rằng tài năng là vô hạn."

  • The chef's recipe shared a mouth-watering picture of a succulent steak bathed in delectable gravy, with the caption, "My heart beats for steak, and nothing comes close to this exquisite masterpiece. Enjoy in moderation!"

    Công thức nấu ăn của đầu bếp đã chia sẻ một bức ảnh hấp dẫn về một miếng bít tết ngon lành được phủ trong nước sốt thơm ngon, kèm theo chú thích, "Trái tim tôi đập rộn ràng vì bít tết, và không gì có thể sánh bằng kiệt tác tinh tế này. Hãy thưởng thức một cách vừa phải!"

  • The student's proud parents celebrated their child's outstanding academic performance with a picture of the report card, accented with a caption, "Ace in the making, destined for greatness!"

    Cha mẹ tự hào của học sinh đã ăn mừng thành tích học tập xuất sắc của con mình bằng một bức ảnh chụp bảng điểm, kèm theo dòng chú thích "Một con át chủ bài đang trên đường thành danh, định sẵn sẽ trở nên vĩ đại!"

  • The athlete's phenomenal performance in a high-profile game was commemorated by his coach with a picture and a caption, "A star is born! Arguably one of the finest performances ever seen in this arena!"

    Màn trình diễn phi thường của vận động viên trong một trận đấu đỉnh cao đã được huấn luyện viên của anh ghi nhớ bằng một bức ảnh và chú thích, "Một ngôi sao đã chào đời! Có thể nói đây là một trong những màn trình diễn tuyệt vời nhất từng thấy trong đấu trường này!"

  • The nature enthusiast's discovery of a rare species of butterfly was testified by a stunning photograph and a caption, "Of shades and dynamics that define the beauty of nature, this prepossessing species takes my breath away!"

    Phát hiện về một loài bướm quý hiếm của một người đam mê thiên nhiên đã được chứng thực bằng một bức ảnh tuyệt đẹp và chú thích, "Trong những sắc thái và động lực tạo nên vẻ đẹp của thiên nhiên, loài bướm tuyệt đẹp này khiến tôi phải nín thở!"

  • The philanthropist's efforts towards social welfare were showcased by a picture of the beneficiaries and a caption, "Together we can make this world a better place!"

    Những nỗ lực của nhà từ thiện này đối với phúc lợi xã hội được thể hiện bằng hình ảnh những người thụ hưởng và dòng chú thích: "Cùng nhau, chúng ta có thể biến thế giới này trở thành một nơi tốt đẹp hơn!"

  • The scientist's achievement in his field was communicated through a photo of his experimental appar

    Thành tựu của nhà khoa học trong lĩnh vực của mình được truyền đạt thông qua một bức ảnh về thiết bị thí nghiệm của ông

Related words and phrases

All matches