Definition of captain general

captain generalnoun

thuyền trưởng

/ˌkæptɪn ˈdʒenrəl//ˌkæptɪn ˈdʒenrəl/

The term "captain general" originated during the Renaissance era in Europe. In military contexts, it was initially used to describe a high-ranking officer in charge of land and naval forces of an army or a province. The word "captain" implies leadership and authority over troops, while the term "general" refers to the broad scope of command responsibilities, including strategic planning for operations. In many European countries, such as Spain and Portugal, the position of captain general became a prestigious and powerful one, often held by royal family members or politically influential aristocrats. They were appointed as the military leader of an entire country, functioning as both a military strategist and a civil governor. In the Spanish Empire's colonial expansion, captain generals were appointed as the senior military and civilian authority in newly conquered territories. The title of captain general was used in the colonies as well as in the metropolitan colonies, and it signified a high level of prestige and authority, giving these officials the power to make administrative decisions as well as military strategies. Today, the term "captain general" is still used in some countries, most notably in Spain, where it is a rank in the Spanish Armed Forces and describes the senior military officer in command of an entire geographical zone, often with civil governance responsibilities. The contemporary usage of the term demonstrates the enduring legacy of its rich historical origins.

namespace
Example:
  • The captain general of the Spanish army played a crucial role in leading the troops during the military campaign.

    Vị tướng của quân đội Tây Ban Nha đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ huy quân đội trong suốt chiến dịch quân sự.

  • As captain general of the pirate fleet, the infamous Blackbeard terrorized the seas and plundered countless ships.

    Là thuyền trưởng của hạm đội cướp biển, Râu Đen khét tiếng đã khủng bố biển cả và cướp bóc vô số tàu thuyền.

  • The newly appointed captain general of the national guard assured the citizens that their safety and protection would be his top priority.

    Vị tổng tư lệnh mới được bổ nhiệm của lực lượng vệ binh quốc gia đã đảm bảo với người dân rằng sự an toàn và bảo vệ của họ sẽ là ưu tiên hàng đầu của ông.

  • The captain general of the local police department oversaw the investigation into the high-profile crime that had baffled the town for weeks.

    Vị chỉ huy trưởng của sở cảnh sát địa phương đã giám sát cuộc điều tra về tội ác nghiêm trọng đã làm cả thị trấn hoang mang trong nhiều tuần.

  • During the civil war, the captain general of the rebels' army strategically outmaneuvered the enemy's forces and boosted morale among his troops.

    Trong cuộc nội chiến, vị tướng chỉ huy quân đội phiến quân đã có chiến lược đánh bại lực lượng địch và nâng cao tinh thần cho quân lính của mình.

  • The retired captain general of the air force now serves as a military advisor to the government, using his experience and expertise to guide important decisions.

    Vị đại tướng không quân đã nghỉ hưu hiện đang làm cố vấn quân sự cho chính phủ, sử dụng kinh nghiệm và chuyên môn của mình để đưa ra những quyết định quan trọng.

  • After years of loyal service as a captain general in the army, Lieutenant General Smith was promoted to the highest military rank of Chief of Defence Staff.

    Sau nhiều năm phục vụ trung thành với tư cách là đại tướng trong quân đội, Trung tướng Smith đã được thăng chức lên cấp bậc quân sự cao nhất là Tổng tham mưu trưởng Quốc phòng.

  • In his capacity as captain general, the chief constable coordinated the efforts of various police forces in the region to solve the complex cross-border mystery.

    Với tư cách là đại tướng, cảnh sát trưởng đã phối hợp nỗ lực của nhiều lực lượng cảnh sát trong khu vực để giải quyết bí ẩn phức tạp xuyên biên giới.

  • The captain general of the satellite's mission control center oversaw the crucial stages of the spacecraft's launch and navigation.

    Vị chỉ huy trưởng của trung tâm điều khiển nhiệm vụ vệ tinh đã giám sát các giai đoạn quan trọng của quá trình phóng và điều hướng tàu vũ trụ.

  • The captain general of the country's secret service was commended for his stealthy and successful covert operations against enemy agents.

    Vị tướng chỉ huy cơ quan mật vụ của đất nước này được khen ngợi vì những hoạt động bí mật và thành công chống lại các điệp viên của kẻ thù.