Definition of capital sum

capital sumnoun

tổng số vốn

/ˌkæpɪtl ˈsʌm//ˌkæpɪtl ˈsʌm/

The term "capital sum" in finance refers to a significant amount of money that is used to generate income or to start a new venture. The word "capital" is derived from the Latin word "caput," which means head, and it was initially used to refer to the highest value or most important portion. In the context of finance, the word "capital" signifies the money or resources that a business or individual uses to invest in their operations or ventures, as opposed to the funds that are spent on day-to-day expenses. "Sum," on the other hand, means an amount or total quantity. Therefore, "capital sum" refers to a significant amount of capital that is invested in a business or an individual's financial assets, with the expectation that it will generate income over time. This capital sum can come from various sources, such as savings, loans, or equity financing, and it is considered to be one of the most valuable assets that an individual or a business can possess. In summary, the origin of the term "capital sum" dates back to the idea that capital is the most important or significant part of a business or individual's financial assets, and the sum represents the total amount of capital that is allocated to generate income or to start a new venture.

namespace
Example:
  • After winning the lottery, the couple received a generous capital sum of £ million.

    Sau khi trúng số, cặp đôi này đã nhận được số tiền thưởng hậu hĩnh lên tới triệu bảng Anh.

  • The company's shareholders were pleased with the substantial capital sum that was recently distributed as a dividend.

    Các cổ đông của công ty rất hài lòng với số vốn lớn vừa được phân phối dưới dạng cổ tức.

  • The estate was valued at a capital sum of £750,000, with the money being divided equally among the heirs.

    Bất động sản này được định giá ở mức vốn là 750.000 bảng Anh, và số tiền này được chia đều cho những người thừa kế.

  • The capital sum that is accumulated in a pension plan serves as a financial cushion for retirement.

    Số tiền vốn tích lũy trong kế hoạch lương hưu đóng vai trò như khoản đệm tài chính cho thời gian nghỉ hưu.

  • The university offered a capital sum to the successful candidate for their innovative research proposal.

    Trường đại học trao tặng một khoản tiền đầu tư cho ứng viên trúng tuyển cho đề xuất nghiên cứu sáng tạo của họ.

  • The insurance company agreed to pay a capital sum to the victim's family as part of their compensation package.

    Công ty bảo hiểm đã đồng ý trả một khoản tiền cho gia đình nạn nhân như một phần trong gói bồi thường của họ.

  • With a capital sum of £150,000, the startup was able to secure a loan for a considerable expansion.

    Với số vốn 150.000 bảng Anh, công ty khởi nghiệp này đã có thể đảm bảo được khoản vay để mở rộng đáng kể.

  • The capital sum that the bank had lent to the business allowed them to invest in new equipment and technology.

    Số vốn mà ngân hàng cho doanh nghiệp vay cho phép họ đầu tư vào thiết bị và công nghệ mới.

  • The investor's capital sum was significantly reduced due to the fluctuating stock market.

    Số vốn của nhà đầu tư đã giảm đáng kể do thị trường chứng khoán biến động.

  • After a lengthy legal battle, the plaintiff was awarded a substantial capital sum for injuries sustained in the accident.

    Sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài, nguyên đơn đã được trao một khoản tiền bồi thường đáng kể cho những thương tích phải chịu trong vụ tai nạn.