Definition of capital goods

capital goodsnoun

hàng hóa vốn

/ˈkæpɪtl ɡʊdz//ˈkæpɪtl ɡʊdz/

The term "capital goods" refers to durable goods used in the production of other goods and services, which are expected to provide economic benefits over an extended period. These goods are considered capital because they are used to generate income, as opposed toconsumer goods, which are purchased for personal use and consumption. In economic terms, capital goods are a key component of capital formation, which is the process by which businesses acquire the necessary capital to invest in new projects and expand their operations. Some examples of capital goods include machinery, equipment, buildings, and transportation infrastructure, such as trains, trucks, and airplanes. The origin of the term "capital goods" can be traced back to the classical economist, Adam Smith, who used the term "fixed capital" in his seminal work "An Inquiry into the Nature and Causes of the Wealth of Nations" published in 1776. Smith defined fixed capital as the "stock of materials," "the fund which is destined for supplying the continued expenses of an income" that is "first laid out in acquiring and fixing it." In essence, "capital goods" refers to the fixed capital that businesses invest in to generate income in the future.

namespace
Example:
  • The company invested a significant portion of its budget in the purchase of new capital goods for its manufacturing facilities.

    Công ty đã đầu tư một phần đáng kể ngân sách vào việc mua hàng hóa vốn mới cho các cơ sở sản xuất của mình.

  • The government's decision to increase spending on capital goods has contributed to a surge in economic growth.

    Quyết định tăng chi tiêu cho hàng hóa vốn của chính phủ đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • The use of high-tech capital goods has allowed us to streamline our production process, resulting in increased efficiency and productivity.

    Việc sử dụng hàng hóa vốn công nghệ cao đã cho phép chúng tôi hợp lý hóa quy trình sản xuất, dẫn đến tăng hiệu quả và năng suất.

  • The depreciation of capital goods is a major expense for many businesses, as these assets typically have long useful lives.

    Khấu hao hàng hóa vốn là khoản chi phí lớn đối với nhiều doanh nghiệp vì những tài sản này thường có thời gian sử dụng dài.

  • The company's capital expenditure budget for the year includes funds for the purchase of new capital goods, such as machinery and equipment.

    Ngân sách chi tiêu vốn của công ty trong năm bao gồm các khoản tiền để mua hàng hóa vốn mới, chẳng hạn như máy móc và thiết bị.

  • Capital goods are typically financed through a combination of debt and equity, as they involve significant upfront costs.

    Hàng hóa vốn thường được tài trợ thông qua sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu vì chúng liên quan đến chi phí trả trước đáng kể.

  • Our investment in capital goods has allowed us to expand our production capacity and meet the growing demand for our products.

    Việc đầu tư vào hàng hóa vốn đã cho phép chúng tôi mở rộng năng lực sản xuất và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của mình.

  • The cost of capital goods can vary widely depending on factors such as complexity, age, and market conditions.

    Chi phí của hàng hóa vốn có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào các yếu tố như độ phức tạp, tuổi đời và điều kiện thị trường.

  • The maintenance and repair of capital goods is critical to ensure their longevity and continued usefulness.

    Việc bảo trì và sửa chữa hàng hóa vốn rất quan trọng để đảm bảo độ bền và khả năng sử dụng liên tục của chúng.

  • The value of capital goods is often reflected in the company's balance sheet as property, plant, and equipment.

    Giá trị của hàng hóa vốn thường được phản ánh trong bảng cân đối kế toán của công ty dưới dạng tài sản, nhà xưởng và thiết bị.