Definition of cant

cantnoun

không thể

/kænt//kænt/

Word Originnoun early 16th cent.: probably from Latin cantare ‘to sing’. The early meaning was ‘musical sound, singing’; in the mid 17th cent. this gave rise to the senses ‘whining manner of speaking’ and ‘form of words repeated mechanically in this manner’ (for example a beggar's plea), hence ‘jargon’ (of beggars and other such groups).

Summary
type danh từ
meaningsự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng
exampleto cant a ccask: lật nghiêng một cái thùng
exampleto cant over: lật úp
meaningsự xô đẩy làm nghiêng
examplethieves cant: tiếng lóng của bọn ăn cắp
type nội động từ
meaningnghiêng, xiên
exampleto cant a ccask: lật nghiêng một cái thùng
exampleto cant over: lật úp
meaning(hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)
examplethieves cant: tiếng lóng của bọn ăn cắp
namespace
Example:
  • I can't access my email account right now as it seems to be cant (cannot) work properly.

    Hiện tại tôi không thể truy cập tài khoản email của mình vì có vẻ như nó không hoạt động bình thường.

  • Unfortunately, the product you're inquiring about is cant be shipped to your location.

    Thật không may, sản phẩm bạn đang hỏi không thể được giao đến địa điểm của bạn.

  • The supermarket was so crowded that I found it cant (impossible) to find a spot to park my car.

    Siêu thị đông đúc đến nỗi tôi không thể (không thể) tìm được chỗ đậu xe.

  • My car simply won't cant (won't) start no matter how many times I turn the key.

    Xe của tôi không thể khởi động được cho dù tôi có vặn chìa khóa bao nhiêu lần đi nữa.

  • The cold weather has made it cant (impossible) for us to go camping this weekend.

    Thời tiết lạnh khiến chúng tôi không thể đi cắm trại vào cuối tuần này.

  • Sorry, but the restaurant is fully booked tonight, so it's cant (cannot) accommodate any additional requests.

    Rất tiếc, nhưng nhà hàng đã kín chỗ vào tối nay nên không thể đáp ứng bất kỳ yêu cầu bổ sung nào.

  • It's cant (impossible) to get a reservation at that fancy restaurant without making a reservation weeks in advance.

    Không thể (không thể) đặt chỗ tại nhà hàng sang trọng đó nếu không đặt chỗ trước nhiều tuần.

  • The ticket machines at the stadium were being repaired, which made it cant (impossible) to buy a ticket for the game.

    Các máy bán vé tại sân vận động đang được sửa chữa, khiến việc mua vé vào xem trận đấu trở nên không thể.

  • The traffic was so heavy that it took us twice as long as usual to get to our destination, making it cant (impossible) to make it to the event on time.

    Lượng giao thông quá đông khiến chúng tôi mất gấp đôi thời gian bình thường để đến đích, khiến chúng tôi không thể (không thể) đến sự kiện đúng giờ.

  • My computer seems to have a virus, which is making it cant (impossible) to download any files or programs right now.

    Máy tính của tôi dường như bị nhiễm vi-rút khiến tôi không thể tải xuống bất kỳ tệp hoặc chương trình nào ngay lúc này.

Related words and phrases

All matches