ca nô, xuồng
/kəˈnuː/The word "canoe" originates from the Proto-Algonquian language, which was spoken by Native American tribes in North America. The word "kenu" or "kinnu" referred to a type of narrow, lightweight boat used for hunting and travel. The French colonizers adopted the word and modified it to "canot", which referred to a variety of Native American boats, including canoes. As European settlement expanded in North America, the term "canoe" became more widely used and was eventually adopted into English. Today, the word "canoe" is used to refer specifically to a type of lightweight, narrow boat with a single hull and pointed ends, used for recreational and commercial purposes. Despite the linguistic evolution, the word "canoe" still honors its Native American roots and remains an important part of the outdoors and water sports culture in North America.
Họ dành cuối tuần để khám phá các hồ và sông địa phương bằng xuồng.
Người đàn ông chèo thuyền một cách lặng lẽ qua vùng nước yên tĩnh của vịnh.
Sau khi thuê một chiếc xuồng, nhóm bạn bắt đầu chuyến cắm trại ba ngày trong rừng.
Người hướng dẫn giàu kinh nghiệm đã giúp những người mới học chèo thuyền học những điều cơ bản để chèo thuyền trên hồ nước êm đềm vào buổi sáng.
Cặp đôi tận hưởng một buổi tối lãng mạn, nắm tay nhau chèo thuyền trên hồ nước yên tĩnh, ngắm hoàng hôn.
Khi trời bắt đầu đổ mưa như trút nước, họ nhanh chóng xuống xuồng và tìm nơi trú ẩn dưới một cái cây.
Vào mùa hè, hướng dẫn viên du lịch đã đưa nhóm của mình đi thuyền độc mộc ngắm cảnh dọc theo dòng sông quanh co.
Chuyến đi xuồng của gia đình đã trở thành một bất ngờ thú vị khi họ bắt gặp một đàn rái cá thân thiện đang bơi dưới suối.
Con đại bàng đầu hói bay vút lên trên những người chèo thuyền, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo của mình trên bầu trời xanh trong.
Sau nhiều giờ chèo thuyền, cuối cùng họ cũng đến đích, tuy kiệt sức nhưng vẫn hài lòng với chuyến phiêu lưu chèo thuyền của mình.
All matches