Definition of cane rat

cane ratnoun

chuột mía

/ˈkeɪn ræt//ˈkeɪn ræt/

The word "cane rat" originally comes from the French creole language that emerged in the Caribbean during the colonial period. The cane rat, also known as t approached rat in French, was widely consumed by enslaved people during that time, and they gave it the French Creole name "raton cada," meaning "big rat" or "cane rat" in reference to its size and habitat in sugar cane fields. The English term "cane rat" was later adopted and used to describe this rodent, which is native to Central and South America, as well as some parts of the Caribbean and southern United States. Today, while cane rats are still hunted and eaten in certain regions for their meat, the term "cane rat" is mainly used in anatomical and scientific contexts.

namespace
Example:
  • The farmer's crop had been devastated by a swarm of cane rats, leaving him with barely enough produce to sustain his family.

    Mùa màng của người nông dân đã bị tàn phá bởi một đàn chuột mía, khiến ông hầu như không còn đủ sản phẩm để nuôi sống gia đình.

  • Cane rats are a common pest in African farmlands, gnawing through the roots of crops and causing significant damage to vegetation.

    Chuột mía là loài gây hại phổ biến ở các vùng đất nông nghiệp châu Phi, chúng gặm rễ cây trồng và gây thiệt hại đáng kể cho thảm thực vật.

  • The wildlife Conservation Authority has implemented a program to control cane rat populations in order to protect the native flora and fauna of the region.

    Cơ quan Bảo tồn Động vật hoang dã đã thực hiện một chương trình kiểm soát quần thể chuột mía nhằm bảo vệ hệ thực vật và động vật bản địa trong khu vực.

  • The scientist was able to breed a strain of cane rats that were immune to certain diseases, making them a potential source of medical breakthroughs.

    Nhà khoa học đã có thể lai tạo ra một dòng chuột mía có khả năng miễn dịch với một số bệnh nhất định, khiến chúng trở thành nguồn tiềm năng cho những đột phá y học.

  • Cane rats are known to be opportunistic scavengers, living off the remains of carrion and other discarded organic matter.

    Chuột mía được biết đến là loài ăn xác thối cơ hội, sống nhờ xác chết còn sót lại và các chất hữu cơ bị loại bỏ khác.

  • The indigenous hunters have traditionally used cane rats as a source of food, preparing them through a variety of methods.

    Những người thợ săn bản địa có truyền thống sử dụng chuột mía làm nguồn thực phẩm và chế biến chúng theo nhiều phương pháp khác nhau.

  • Due to their longevity and fecundity, cane rats have become a target of the international pet trade, with some individuals being sold for exorbitant prices.

    Do tuổi thọ cao và khả năng sinh sản tốt, chuột mía đã trở thành mục tiêu của hoạt động buôn bán thú cưng quốc tế, một số cá thể được bán với giá cắt cổ.

  • Cane rat populations are also a concern for conservationists, as they have been known to negatively impact the abundances of other animals in the area.

    Quần thể chuột mía cũng là mối quan tâm của các nhà bảo tồn vì chúng được biết là có tác động tiêu cực đến số lượng các loài động vật khác trong khu vực.

  • In some regions, cane rats have been identified as a reservoir for zoonotic diseases, potentially posing a threat to human and animal health.

    Ở một số vùng, chuột mía được xác định là ổ chứa các bệnh truyền nhiễm từ động vật, có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật.

  • The spread of agriculture and habitat loss has led to the encroachment of cane rats into new areas, creating conflicts between farmers and rural communities.

    Sự phát triển của nông nghiệp và mất môi trường sống đã dẫn đến sự xâm lấn của chuột mía vào các khu vực mới, gây ra xung đột giữa nông dân và cộng đồng nông thôn.