Definition of candy striper

candy stripernoun

kẹo sọc

/ˈkændi straɪpə(r)//ˈkændi straɪpər/

The word "candy striper" originated in the United States during the early 20th century to describe volunteer hospital assistants, typically young women, who wore uniforms with stripes resembling candy canes. These uniforms were designed by a Chicago Hospital superintendent, Minnieox Reeves, as a way to distinguish the volunteers from hospital staff and make them easily identifiable to patients. Initially, the stripes were red and white, like candy canes, as a nod to the hospital's red cross logo. Although the term "candy striper" is now less commonly used, it remains a recognizable part of American culture and serves as a nostalgic reminder of the important role young women have played in hospital volunteer work for over a century.

namespace
Example:
  • Emily volunteered as a candy striper at the hospital last weekend to gain experience in the medical field.

    Emily đã tình nguyện làm nhân viên cắt kẹo tại bệnh viện vào cuối tuần trước để tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế.

  • Sarah has been a devoted candy striper for over a year now, helping patients in the pediatric ward get better.

    Sarah đã là một nhân viên bán kẹo tận tụy trong hơn một năm nay, giúp đỡ các bệnh nhân ở khoa nhi khỏe mạnh hơn.

  • The candy striper's cheerful smiles and kind demeanor brought comfort to the elderly patients in the nursing home.

    Nụ cười vui vẻ và thái độ tử tế của chú mèo sọc kẹo đã mang lại sự thoải mái cho những bệnh nhân lớn tuổi trong viện dưỡng lão.

  • As a candy striper, Jessica loves interacting with different patients and learning about their diverse backgrounds.

    Là một nhân viên bán kẹo, Jessica thích giao lưu với nhiều bệnh nhân khác nhau và tìm hiểu về hoàn cảnh đa dạng của họ.

  • The candy stripers distributing lollipops at the children's hospital made the young patients' stays a little less scary.

    Những người bán kẹo phát kẹo mút ở bệnh viện nhi đã giúp cho thời gian nằm viện của các bệnh nhi bớt đáng sợ hơn một chút.

  • After finishing her shift as a candy striper, Nicole felt a deep sense of gratification, having brightened the day of several hospitalized individuals.

    Sau khi hoàn thành ca làm việc của mình với tư cách là một người bán kẹo, Nicole cảm thấy vô cùng thỏa mãn khi đã mang lại niềm vui cho nhiều bệnh nhân đang nằm viện.

  • Fed up with tablet computing and smartphone addiction, the candy striper handed out simple activity books to the younger patients, an antidote to the digital lifestyle.

    Chán ngán với tình trạng nghiện máy tính bảng và điện thoại thông minh, nhân viên bán kẹo đã phát những cuốn sách hướng dẫn đơn giản cho các bệnh nhân trẻ tuổi, như một liều thuốc giải cho lối sống kỹ thuật số.

  • The candy striper's thoughtful gesture of bringing books to read and puzzle books to complete for the patients in the waiting area brought peace and purpose to the long hours spent at the hospital.

    Hành động chu đáo của cô bán kẹo khi mang sách đến đọc và sách giải đố cho bệnh nhân ở khu vực chờ đã mang lại sự bình yên và mục đích cho những giờ dài ở bệnh viện.

  • The candy stripers visiting the patients in isolation wards made a world of difference to them, helping them feel supported and remembered.

    Những người bán kẹo đến thăm bệnh nhân ở các khu cách ly đã tạo nên sự khác biệt lớn đối với họ, giúp họ cảm thấy được ủng hộ và ghi nhớ.

  • The reliability and kindness of the candy striper volunteers, time and time again, make them an integral part of the hospital's care team.

    Sự đáng tin cậy và lòng tốt của các tình nguyện viên cắt kẹo liên tục khiến họ trở thành một phần không thể thiếu trong đội ngũ chăm sóc của bệnh viện.