Definition of candy apple

candy applenoun

kẹo táo

/ˈkændi æpl//ˈkændi æpl/

The word "candy apple" is a popular term used in the confectionery industry to describe a type of sweet treat commonly associated with Halloween and fall festivities. The origin of the term can be traced back to the early 20th century in the United States. In the late 1920s, a confectioner named William C. Durant first created the candy apple as we know it today. Durant, who later founded the Durfee Candy Company, submerged red-colored apples into a sugary coating made up of corn syrup, water, and food coloring, creating a shiny, deliciously sweet candy apple. The exact origin of the term "candy apple" is somewhat debated, but the most commonly accepted explanation is that it comes from the red color of the apple, which resembles the hue of a shiny red candy apple. Some sources suggest that the term "candy apple" was a trademarked phrase coined by Durant's operation to market and sell his product, while others believe that the term was used due to the popularity of another candy that was shaped like an apple and covered in sugar candies, which had already earned the name "candy apple" prior to Durant's invention. Regardless of its exact origin, the term "candy apple" has since become a ubiquitous part of American pop culture, frequently making appearances in popular movies, TV shows, and holiday traditions. Its popularity can also be attributed to its nostalgic association with childhood memories, making it one of the most classic and beloved treats of the autumn season.

namespace
Example:
  • The carnival had a booth selling fresh candy apples, their shiny red exteriors glistening in the sun.

    Lễ hội có một gian hàng bán kẹo táo tươi, lớp vỏ ngoài màu đỏ bóng loáng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • The aroma of cinnamon filled the air as Sarah bit into the crisp candy apple, its satisfyingly hard bite giving way to a sweet and sticky surprise.

    Mùi quế lan tỏa trong không khí khi Sarah cắn vào miếng táo kẹo giòn, vị cứng vừa phải của nó nhường chỗ cho vị ngọt ngào và dẻo dai bất ngờ.

  • With its tangy red flavor and crisp texture, the candy apple was the perfect treat for autumn, evoking memories of hayrides and pumpkin patches.

    Với hương vị chua đỏ và kết cấu giòn, táo kẹo là món ăn hoàn hảo cho mùa thu, gợi lại ký ức về những chuyến đi trên xe ngựa và ruộng bí ngô.

  • Nostalgic for a bygone era, Jennifer savored the nostalgic delight of a candy apple, the crackling sound of its candy coating releasing her back to her childhood.

    Hoài niệm về một thời đã qua, Jennifer thưởng thức niềm vui hoài niệm của một quả táo kẹo, âm thanh lách tách của lớp kẹo phủ bên ngoài đưa cô trở về tuổi thơ.

  • Sliced through the middle, the candy apple revealed the symmetrical rings inside its core, a perfect intersection of bittersweet and sweet.

    Khi cắt đôi ở giữa, quả táo kẹo sẽ lộ ra những vòng đối xứng bên trong lõi, sự giao thoa hoàn hảo giữa vị đắng ngọt và vị ngọt.

  • As she walked through the strip mall, Emma spotted a candy apple vendor, and she couldn't resist the temptation, watching as he dipped apple after apple in the bright red syrup.

    Khi đi qua trung tâm thương mại, Emma nhìn thấy một người bán kẹo táo, và cô không thể cưỡng lại sự cám dỗ khi nhìn anh ta nhúng từng quả táo vào xi-rô đỏ tươi.

  • With its sticky fingers, the candy apple proved more complicated to eat than its classic apple counterpart, but the tart, sweet taste was worth the effort.

    Với những ngón tay dính, quả táo kẹo này có vẻ phức tạp hơn so với loại táo thông thường, nhưng hương vị chua ngọt của nó rất xứng đáng với công sức bỏ ra.

  • Comparing her candy apple to Tanya's, Lisa marveled at the difference in their apples' stickiness levels, her own candy apple a little more pronounced in its grip.

    So sánh quả táo kẹo của mình với của Tanya, Lisa ngạc nhiên trước sự khác biệt về độ dính giữa táo của hai bên, quả táo kẹo của cô có độ dính cao hơn một chút.

  • Laughing at the sight of their friend gobbling up a huge candy apple in one go, the guys teased him, shaming him for his gluttony.

    Cười khi thấy người bạn của mình ăn ngấu nghiến một quả táo kẹo khổng lồ chỉ trong một lần, những anh chàng trêu chọc anh, chê anh vì sự phàm ăn của mình.

  • Savoring every bite, Jessica closed her eyes, the sweet and sticky candy apple enveloping her senses, promoting complete relaxation, and making her feel, truly, satisfied.

    Thưởng thức từng miếng, Jessica nhắm mắt lại, vị ngọt ngào và dẻo dai của kẹo táo bao trùm các giác quan của cô, mang lại sự thư giãn hoàn toàn và khiến cô cảm thấy thực sự thỏa mãn.