Definition of cancel out

cancel outphrasal verb

hủy bỏ

////

The phrase "cancel out" originally comes from mathematics, specifically algebra. In algebraic equations, variables and constants can be added or subtracted. When two equal but opposite quantities (numbers or variables) are combined, they "cancel out," resulting in a net value of zero. For example, let's say we have the equation 5 + (-5) = 0. Here, (-5) represents the opposite, or negative, of 5. When these two values are added, they "cancel out," leaving us with a net value of zero. The use of "cancel out" in this mathematical sense eventually expanded to other contexts, such as physics, finance, and everyday language. Today, the phrase is commonly used in common speech to describe the elimination or neutralization of opposing forces or effects.

namespace
Example:
  • The positive charge of this chemical reacted with the negative charge of another chemical, causing their effects to cancel out.

    Điện tích dương của hóa chất này phản ứng với điện tích âm của hóa chất khác, khiến tác dụng của chúng bị triệt tiêu.

  • The strength of the wind was weakened by the pull of the opposite wind, resulting in the two forces canceling each other out.

    Sức mạnh của gió bị suy yếu do sức kéo của luồng gió ngược lại, khiến hai lực này triệt tiêu lẫn nhau.

  • The debit on my account was offset by the credit, effectively cancelling out the transaction and leaving my balance unchanged.

    Khoản ghi nợ trong tài khoản của tôi đã được bù trừ bằng khoản ghi có, về cơ bản là hủy giao dịch và giữ nguyên số dư.

  • Overcast skies canceled out the light from the sun, creating a dull and dark environment.

    Bầu trời u ám làm mất đi ánh sáng từ mặt trời, tạo nên một môi trường tối tăm và buồn tẻ.

  • The volume of the first sound was low enough to be drowned out by the louder sound, thereby canceling out the initial noise.

    Âm lượng của âm thanh đầu tiên đủ thấp để bị lấn át bởi âm thanh lớn hơn, do đó triệt tiêu được tiếng ồn ban đầu.

  • The smell of perfume and the odor of smoke neutralized each other, bringing about an absence of any detectable fragrance.

    Mùi nước hoa và mùi khói trung hòa lẫn nhau, khiến cho mùi hương không còn có thể nhận biết được nữa.

  • The physician recommended medication to counterbalance my blood pressure, as it was too high, ultimately resulting in my blood pressure canceling itself out.

    Bác sĩ khuyên tôi nên dùng thuốc để cân bằng huyết áp vì huyết áp của tôi quá cao, cuối cùng dẫn đến tình trạng huyết áp tự triệt tiêu.

  • The high price of one item was countered by the promotional discount on another item, effectively canceling out their respective price points.

    Giá cao của một mặt hàng được bù đắp bằng mức giảm giá khuyến mại của mặt hàng khác, về cơ bản là hủy bỏ mức giá tương ứng của chúng.

  • The sound from my headphones nullified the noise of the busy street, as the two sounds canceled each other out.

    Âm thanh từ tai nghe của tôi lấn át tiếng ồn của đường phố đông đúc, vì hai âm thanh này triệt tiêu lẫn nhau.

  • The opposing forces between the two magnetic poles caused their effects to cancel out, making it seem as if the magnets were not present at all.

    Các lực đối nghịch giữa hai cực từ khiến các hiệu ứng của chúng bị triệt tiêu, khiến cho có vẻ như nam châm không hề hiện diện.