Definition of canary

canarynoun

Canary

/kəˈneəri//kəˈneri/

The word "canary" has a fascinating origin. It comes from the Latin "canaria", which refers to the Canary Islands. The islands, located off the northwest coast of Africa, were a popular destination for bird hunters in the 16th century. The canary bird itself, specifically the Yellow Canary (Serinus canaria), was native to the islands and was highly valued for its sweet song and beautiful plumage. Early bird enthusiasts and collectors would travel to the Canary Islands to catch these birds, which were subsequently brought back to Europe and introduced to other parts of the world. Over time, the name "canary" became synonymous with the bird, and its origins in the Canary Islands were largely forgotten. Today, the word "canary" is used to describe not only the bird but also the color yellow, as well as something that is bright and cheerful.

Summary
type danh từ
meaningchim bạch yến ((cũng) canary bird)
meaningrượu vang canari ((cũng) canary wine)
namespace
Example:
  • In order to attract potential mates, the male canary sings a bright yellow song.

    Để thu hút bạn tình tiềm năng, chim hoàng yến trống hót một bài hát màu vàng tươi.

  • Keeping a canary as a pet is a popular choice for bird lovers due to its small size and cheerful disposition.

    Nuôi chim hoàng yến làm thú cưng là lựa chọn phổ biến của những người yêu chim vì kích thước nhỏ và tính tình vui vẻ của chúng.

  • The melody of a canary's song can vary widely between individuals, making each bird's tune distinct.

    Giai điệu tiếng hót của chim hoàng yến có thể khác nhau rất nhiều giữa các cá thể, tạo nên giai điệu riêng biệt của mỗi loài chim.

  • If you are planning to travel by plane, it is best to avoid bringing a canary with you due to changes in air pressure that can be detrimental to its health.

    Nếu bạn đang có kế hoạch đi du lịch bằng máy bay, tốt nhất là không nên mang theo chim hoàng yến vì áp suất không khí thay đổi có thể gây hại cho sức khỏe của chim.

  • A canary's feathers are primarily yellow, but some breeds feature other colors, such as green, white, or brown.

    Lông chim hoàng yến chủ yếu có màu vàng, nhưng một số giống chim có màu khác, chẳng hạn như xanh lá cây, trắng hoặc nâu.

  • Canaries are known for their affectionate nature and can form close bonds with their human owners.

    Chim hoàng yến nổi tiếng với bản tính tình cảm và có thể hình thành mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với chủ nhân của chúng.

  • Due to their small size and delicate wings, canaries are not well-suited for outdoor living and should be kept in cages or birdhouses.

    Do kích thước nhỏ và đôi cánh mỏng manh, chim hoàng yến không thích hợp để sống ngoài trời và nên được nuôi trong lồng hoặc nhà chim.

  • If you notice that your canary seems lethargic or is not eating, you should consult a veterinarian as these could be signs of illness.

    Nếu bạn thấy chim hoàng yến của mình có vẻ lờ đờ hoặc không ăn, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thú y vì đây có thể là dấu hiệu của bệnh tật.

  • Canaries are a type of bird commonly kept in birdcages, but with proper care and socialization, they can also be allowed to roam freely in an aviary.

    Chim hoàng yến là loài chim thường được nuôi trong lồng chim, nhưng nếu được chăm sóc và xã hội hóa đúng cách, chúng cũng có thể được tự do bay lượn trong chuồng chim.

  • A canary's song can provide comfort and entertainment to its owner, making it a beloved companion for many bird enthusiasts.

    Tiếng hót của chim hoàng yến có thể mang lại sự thoải mái và giải trí cho chủ nhân của nó, khiến chúng trở thành người bạn đồng hành được nhiều người yêu thích.

Idioms

a canary in a/the coal mine
something that gives you an early warning of danger
  • Among the species at risk is the silvery minnow, the river's equivalent of a canary in a coal mine.
  • like the cat that got/ate/swallowed the canary
    very pleased with yourself
  • She looked like a cat that’s swallowed the canary. She was almost purring with pleasure.