- I reached for the can opener on the kitchen counter to open a can of beans for dinner.
Tôi với tay lấy dụng cụ mở hộp trên bệ bếp để mở hộp đậu cho bữa tối.
- The can opener malfunctioned, and I had to use a knife to open the can.
Dụng cụ mở hộp bị trục trặc và tôi phải dùng dao để mở hộp.
- Please pass the can opener so I can open this can of soup.
Làm ơn đưa cho tôi cái mở hộp để tôi có thể mở hộp súp này.
- My grandfather, who is 90 years old, still uses a manual can opener with great ease.
Ông nội tôi, năm nay đã 90 tuổi, vẫn sử dụng dụng cụ mở hộp thủ công rất dễ dàng.
- The electric can opener made a loud noise as it started cutting through the lid of the can.
Chiếc đồ khui hộp bằng điện phát ra tiếng động lớn khi nó bắt đầu cắt qua nắp hộp.
- The can opener has a sharp blade that can cut through the tallest and thickest lids with ease.
Dụng cụ mở hộp có lưỡi dao sắc bén có thể dễ dàng cắt được những chiếc nắp hộp cao và dày nhất.
- The can opener has a comfortable grip, making it easy to hold onto while in use.
Dụng cụ mở hộp có tay cầm thoải mái, giúp bạn dễ dàng cầm nắm khi sử dụng.
- Some can openers come with additional features such as a serrated blade to help open bottles with ease.
Một số đồ khui hộp có thêm các tính năng như lưỡi răng cưa giúp mở nắp chai dễ dàng hơn.
- After using the can opener, I need to rinse it thoroughly to remove any leftover food particles.
Sau khi sử dụng đồ khui hộp, tôi cần rửa sạch để loại bỏ hết thức ăn còn sót lại.
- The can opener is a simple but essential kitchen utensil that every home should have.
Dụng cụ mở hộp là một dụng cụ nhà bếp đơn giản nhưng thiết yếu mà mọi ngôi nhà nên có.