a series of planned activities that are intended to achieve a particular social, commercial or political aim
một loạt các hoạt động được lên kế hoạch nhằm đạt được mục đích xã hội, thương mại hoặc chính trị cụ thể
- an anti-smoking campaign
chiến dịch chống hút thuốc
- an advertising/a marketing campaign
một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị
- an election campaign
một chiến dịch bầu cử
- the recent presidential campaign
chiến dịch tranh cử tổng thống gần đây
- the campaign for parliamentary reform
chiến dịch cải cách quốc hội
- a campaign against ageism in the workplace
một chiến dịch chống lại chủ nghĩa tuổi tác ở nơi làm việc
- Today police launched a campaign to reduce road accidents.
Hôm nay cảnh sát đã phát động một chiến dịch nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông.
- They began a grass-roots campaign to encourage people to shop locally.
Họ bắt đầu một chiến dịch cấp cơ sở để khuyến khích mọi người mua sắm tại địa phương.
- to mount/start a campaign
để gắn kết/bắt đầu một chiến dịch
- to run/lead/spearhead a campaign
điều hành/dẫn đầu/dẫn đầu một chiến dịch
- Both sides have been accused of waging a dirty campaign.
Cả hai bên đều bị cáo buộc tiến hành một chiến dịch bẩn thỉu.
- the governor's campaign manager
người quản lý chiến dịch của thống đốc
- The candidates are on the campaign trail (= travelling around to attract support).
Các ứng cử viên đang trên đường vận động tranh cử (= đi khắp nơi để thu hút sự ủng hộ).
- She led the campaign for parliamentary reform.
Bà lãnh đạo chiến dịch cải cách quốc hội.
- the campaign for racial equality
chiến dịch bình đẳng chủng tộc
- A campaign of intimidation was waged against people trying to vote.
Một chiến dịch đe dọa đã được tiến hành nhằm vào những người đang cố gắng bỏ phiếu.
- Local people started a petition and letter-writing campaign to keep the hospital open.
Người dân địa phương bắt đầu chiến dịch kiến nghị và viết thư để giữ cho bệnh viện tiếp tục mở cửa.
- She has fought a one-woman campaign for ten years about the lack of childcare provision in the town.
Cô ấy đã đấu tranh cho chiến dịch một phụ nữ trong mười năm về việc thiếu dịch vụ chăm sóc trẻ em trong thị trấn.
- She led a successful campaign against the closure of the library.
Cô đã lãnh đạo một chiến dịch thành công chống lại việc đóng cửa thư viện.
- The campaign failed to achieve its objectives.
Chiến dịch không đạt được mục tiêu đề ra.
- The anti-fur organization financed an ad campaign featuring celebrities.
Tổ chức chống lông thú đã tài trợ cho một chiến dịch quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng.
- The campaign aims to inform the public of the dangers of this disease.
Chiến dịch nhằm mục đích thông báo cho công chúng về sự nguy hiểm của căn bệnh này.
- a carefully orchestrated campaign against striking workers
một chiến dịch được dàn dựng cẩn thận chống lại những công nhân đình công
- The campaign featured athletes talking about healthy lifestyles.
Chiến dịch có sự góp mặt của các vận động viên nói về lối sống lành mạnh.
- a concerted campaign aimed at educating young people about the dangers of drugs
một chiến dịch phối hợp nhằm giáo dục giới trẻ về sự nguy hiểm của ma túy
- After sliding in the opinion polls, the party had to rethink its plan of campaign.
Sau khi trượt trong các cuộc thăm dò dư luận, đảng đã phải suy nghĩ lại kế hoạch vận động tranh cử của mình.
- The company launched a huge advertising campaign.
Công ty đã phát động một chiến dịch quảng cáo khổng lồ.
- The advertising campaign was responsible for the massive rise in sales.
Chiến dịch quảng cáo là nguyên nhân khiến doanh số bán hàng tăng mạnh.
- We designed an internet marketing campaign.
Chúng tôi đã thiết kế một chiến dịch tiếp thị trên internet.
- The general election campaign gets underway today.
Chiến dịch tổng tuyển cử sẽ được tiến hành ngày hôm nay.
- A news conference was held at the party's campaign headquarters.
Một cuộc họp báo đã được tổ chức tại trụ sở chiến dịch của đảng.
- Education has become an important campaign issue.
Giáo dục đã trở thành một vấn đề quan trọng của chiến dịch.
- People have criticized the way in which she conducted her election campaign.
Mọi người chỉ trích cách bà tiến hành chiến dịch tranh cử.
- The President kept his campaign promises.
Tổng thống đã giữ lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình.
- a health awareness campaign to promote a healthy lifestyle
một chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe nhằm thúc đẩy lối sống lành mạnh
- election candidates on the campaign trail
các ứng cử viên bầu cử trên đường vận động tranh cử
- The terrorists responded with a bombing campaign directed at business and commerce.
Những kẻ khủng bố đáp trả bằng một chiến dịch ném bom nhằm vào hoạt động kinh doanh và thương mại.
Related words and phrases
a series of attacks and battles that are intended to achieve a particular military aim during a war
một loạt các cuộc tấn công và trận chiến nhằm đạt được mục đích quân sự cụ thể trong chiến tranh
- the North African campaign
chiến dịch Bắc Phi
- a bombing campaign
chiến dịch ném bom
- Air battles had dominated the campaign.
Các trận không chiến đã thống trị chiến dịch.
- The government has intensified the military campaign against the rebels.
Chính phủ đã tăng cường chiến dịch quân sự chống lại quân nổi dậy.
- The Russian campaign ended with the German defeat at Stalingrad.
Chiến dịch của Nga kết thúc với thất bại của quân Đức tại Stalingrad.