an instrument with two long thin parts joined at one end, used for measuring the diameter of tubes and round objects (= the distance across them)
một dụng cụ có hai phần mỏng dài được nối ở một đầu, dùng để đo đường kính của ống và vật tròn (= khoảng cách giữa chúng)
- a pair of calipers
một cặp thước cặp
- The engineer used a caliper to measure the diameter of the pipe precisely before installing a new valve.
Người kỹ sư đã sử dụng thước cặp để đo chính xác đường kính của ống trước khi lắp van mới.
- The botanist carefully examined the size of the tree trunks with a caliper to determine their ages.
Nhà thực vật học đã cẩn thận kiểm tra kích thước của thân cây bằng thước cặp để xác định tuổi của chúng.
- The technician employed a caliper to measure the thickness of the steel cable to ensure it met the necessary standards.
Kỹ thuật viên sử dụng thước cặp để đo độ dày của cáp thép nhằm đảm bảo cáp đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.
- The architect used a caliper to accurately measure the distance between the window frames in order to create a perfectly symmetrical design.
Kiến trúc sư đã sử dụng thước cặp để đo chính xác khoảng cách giữa các khung cửa sổ nhằm tạo ra một thiết kế hoàn toàn đối xứng.
a metal support for weak or injured legs
giá đỡ bằng kim loại cho đôi chân yếu hoặc bị thương