Definition of cage

cagenoun

cái lồng

/keɪdʒ//keɪdʒ/

The word "cage" is believed to have originated from the Old Norse word "kafja," meaning "basket" or "containment." The word evolved into the Old English word "cage," meaning "enclosure" or "place of confinement." The word's association with captivity and constriction became prevalent during the Middle Ages, as cages were commonly used to house birds and other small animals. The term "birdcage" first appeared in English during this time. The "r" in the word was dropped in the Late Middle English period, as the phonetic pronunciation of the term became more simplified in speech. This evolution also led to the development of similar-sounding words, such as "rage" and "lawage," which were pronounced similarly to "cage" during that time. The word's modern usage has expanded beyond its original meaning, with "cage" now being applied to a variety of enclosed spaces, such as animal enclosures, sports arenas, and structures used to contain people or objects. Overall, the word "cage" has evolved from its Old Norse origins to become a widely-used English term for an enclosure or restricting space.

Summary
type danh từ
meaninglồng, chuồng, cũi
meaningtrại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
meaningbuồng (thang máy)
type ngoại động từ
meaningnhốt vào lồng, nhốt vào cũi
meaninggiam giữ
namespace
Example:
  • The exotic bird is kept in a brightly colored cage to protect it from predators.

    Loài chim quý hiếm này được nhốt trong một chiếc lồng có màu sắc rực rỡ để bảo vệ nó khỏi những kẻ săn mồi.

  • The zoo's tiger was pacing back and forth in its steel cage, illustrating its need for freedom.

    Con hổ trong sở thú đang đi tới đi lui trong lồng thép, thể hiện nhu cầu được tự do của nó.

  • The small bird had flown into a window and was now lying helplessly in the cage, waiting for rescue.

    Con chim nhỏ đã bay vào cửa sổ và hiện đang nằm bất lực trong lồng, chờ đợi được giải cứu.

  • The scientist conducted an experiment on the monkeys, keeping them confined in cages to observe their behaviors.

    Các nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm trên loài khỉ bằng cách nhốt chúng vào lồng để quan sát hành vi của chúng.

  • The artist painted a series of haunting portraits of animals in cages, exploring themes of captivity and confinement.

    Nghệ sĩ đã vẽ một loạt các bức chân dung ám ảnh về những con vật bị nhốt trong lồng, khám phá chủ đề về sự giam cầm và giam cầm.

  • The major League Baseball team's star player spent his off-seasons training in a high-tech cage to perfect his swing.

    Ngôi sao của đội bóng chày Major League Baseball đã dành thời gian nghỉ giữa mùa giải để luyện tập trong lồng công nghệ cao để hoàn thiện cú đánh của mình.

  • The zoo's director announced that the aging gorilla would finally be released from his cage and granted a more spacious enclosure, allowing him to live out his days in comfort.

    Giám đốc sở thú thông báo rằng chú khỉ đột già cuối cùng cũng sẽ được thả khỏi lồng và được ở trong một khu vực rộng rãi hơn, cho phép chú sống những ngày còn lại trong sự thoải mái.

  • The animal rights activists protested outside the laboratory, railing against the inhumane treatment of the animals kept in the sterile cages inside.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã biểu tình bên ngoài phòng thí nghiệm, phản đối cách đối xử vô nhân đạo với những con vật bị nhốt trong lồng vô trùng bên trong.

  • The young girl's grandmother presented her with a birdcage filled with colorful birds as a birthday gift, delighting the child with its beauty.

    Bà của cô bé đã tặng cô bé một chiếc lồng chim chứa đầy những chú chim đầy màu sắc làm quà sinh nhật, khiến cô bé vô cùng thích thú với vẻ đẹp của nó.

  • The construction worker struggled to close the heavy metal door securely behind the frantic raccoon, confining it to its cage and leaving it to cry out into the night.

    Người công nhân xây dựng cố gắng đóng chặt cánh cửa kim loại nặng sau lưng con gấu trúc hung dữ, nhốt nó vào trong lồng và để mặc nó kêu la trong đêm tối.

Idioms

rattle somebody’s cage
(informal)to annoy somebody
  • Who's rattled his cage?