Definition of caddie

caddienoun

người khuân vác

/ˈkædi//ˈkædi/

The word "caddie" in golf originated in Scotland in the 1700s. It is believed to have come from the Scots Gaelic word "caldhish," which literally translates to "cold meal" or "aching stomach." Initially, the term "caddie" referred to a person who carried a meal for the golfer during a long day on the links. However, as the game of golf evolved, the role of the caddie also changed. In the late 1800s, golfers began to hire local boys to carry their bags and offer advice on the course. These young men were often referred to as "looper boys" or "caddies." The use of caddies quickly became popular, and by the early 1900s, golf clubs around the world had established official caddie systems. In Scotland, the Old Course at St. Andrews still employs a full-time corps of caddies, known as the "Green Jacket Army." Today, the role of the caddie has expanded beyond simply carrying bags to include reading greens, advising on club selection, and offering moral support to golfers. While some golfers still prefer to carry their own bags, many consider a talented caddie to be an essential part of their game.

Summary
type danh từ
meaningngười phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)
namespace
Example:
  • The amateur golfer relied on his trusted caddie to help him navigate the tricky greens and guide him to a lower score.

    Người chơi golf nghiệp dư này đã nhờ đến người khuân vác gậy đáng tin cậy của mình để giúp anh ta vượt qua những vùng green khó khăn và đạt được điểm số thấp hơn.

  • The caddie expertly read the wind and informed his player which club to use for the upcoming tee shot.

    Người khuân vác gậy đánh golf đã đọc hướng gió một cách chuyên nghiệp và hướng dẫn người chơi nên sử dụng gậy nào cho cú đánh tiếp theo.

  • The caddie diligently marked the player's ball on the green and made sure it was placed back in the correct spot.

    Người khuân vác gậy cần mẫn đánh dấu bóng của người chơi trên mặt cỏ và đảm bảo bóng được đặt lại đúng vị trí.

  • The golfer and his caddie discussed strategy for tackling the difficult dogleg left hole, deciding to lay up for a better approach.

    Người chơi golf và người khuân vác gậy của anh ấy đã thảo luận về chiến lược giải quyết hố khó này, quyết định dừng lại để có cách tiếp cận tốt hơn.

  • The caddie handed the player a bottle of water from his golf bag to help him stay hydrated during the hot round.

    Người khuân vác gậy đưa cho người chơi một chai nước từ túi đựng gậy đánh golf để giúp anh ta giữ đủ nước trong suốt vòng chơi nóng nực.

  • The golfer appreciates the caddie's local knowledge of the course, such as where to aim for tricky pin placements.

    Người chơi golf đánh giá cao kiến ​​thức của người khuân vác gậy về sân golf, chẳng hạn như biết cách nhắm đến những vị trí đặt gậy khó.

  • The caddie silently motions for his player to take a deep breath and focus before putting.

    Người khuân vác gậy lặng lẽ ra hiệu cho người chơi hít thở sâu và tập trung trước khi phát bóng.

  • The caddie memorizes the layout of each hole, keeping track of how the greens are running and informing his player during play.

    Người khuân vác gậy ghi nhớ bố cục của mỗi lỗ, theo dõi diễn biến của green và thông báo cho người chơi trong suốt quá trình chơi.

  • The golfer and his caddie share a high-five after the player makes a putt, thanks in part to the caddie's expert advice.

    Người chơi golf và người khuân vác gậy cùng bắt tay nhau sau khi thực hiện cú đánh bóng, một phần là nhờ vào lời khuyên chuyên môn của người khuân vác gậy.

  • The caddie packs an extra towel in the golf bag for when the player's hands get sweaty, helping him maintain a good grip on his clubs.

    Người khuân vác gậy sẽ chuẩn bị thêm một chiếc khăn trong túi đựng gậy đánh golf để lau khi tay người chơi ra mồ hôi, giúp họ cầm gậy chắc chắn.