Definition of cable television

cable televisionnoun

truyền hình cáp

/ˌkeɪbl ˈtelɪvɪʒn//ˌkeɪbl ˈtelɪvɪʒn/

The term "cable television" refers to a technology that distributes television programming through a network of cables instead of traditional over-the-air broadcasting. The word "cable" comes from the coaxial cables that carry the signals from the broadcast stations to subscribers' homes or businesses. In the early 1940s, a few rudimentary cable television systems were set up in rural communities that couldn't receive signals from distant broadcast towers due to topography or weather conditions. These systems delivered signals from VHF and UHF broadcast stations over copper cables, which gradually improved in quality as new amplification and compression technologies were developed. As demand for more programming and higher-quality picture and sound grew, cable television networks began to hire broadcasters to produce original content specifically for distribution via cable systems. This, coupled with the ability to receive programming from multiple stations simultaneously over shared coaxial cables, gave rise to the concept of "cable channels," which began to appear in the 1970s. Today, cable television networks continue to innovate and evolve, delivering a wide range of programming via traditional wired connections and newer, internet-based streaming services. The term "cable television" remains a fixture in popular culture, although its meaning has broadened to include any method of delivering MVPD (multichannel video programming distributor) services, including satellite, fiber-optic, and wireless technologies.

namespace
Example:
  • My family enjoys watching our favorite shows on cable television every night.

    Gia đình tôi thích xem chương trình yêu thích trên truyền hình cáp vào mỗi tối.

  • Cable television provides us with a wider range of channels and shows than traditional antenna TV.

    Truyền hình cáp cung cấp cho chúng ta nhiều kênh và chương trình hơn so với truyền hình ăng-ten truyền thống.

  • With the help of cable television, I can now watch live sports games and news updates from anywhere in the world.

    Với sự trợ giúp của truyền hình cáp, giờ đây tôi có thể xem các trận đấu thể thao trực tiếp và cập nhật tin tức từ mọi nơi trên thế giới.

  • Thanks to cable television, my kids can learn new things from cable educational channels like National Geographic and Discovery Channel.

    Nhờ truyền hình cáp, con tôi có thể học được nhiều điều mới từ các kênh giáo dục truyền hình cáp như National Geographic và Discovery Channel.

  • I love spending my weekends binge-watching TV series on cable TV's on-demand service.

    Tôi thích dành thời gian cuối tuần để xem phim truyền hình dài tập trên dịch vụ theo yêu cầu của truyền hình cáp.

  • Cable television allows me to watch my preferred channels without any disruptions or pixilation.

    Truyền hình cáp cho phép tôi xem các kênh truyền hình ưa thích mà không bị gián đoạn hoặc vỡ hình.

  • As a student, I find cable news channels like CNN and BBC highly beneficial for keeping up with current events.

    Là một sinh viên, tôi thấy các kênh tin tức cáp như CNN và BBC rất hữu ích để theo dõi các sự kiện hiện tại.

  • Because of my cable subscription, I don't have to miss my favorite shows while traveling or being away from home due to the availability of cable television apps on my smartphone.

    Nhờ có dịch vụ truyền hình cáp, tôi không phải bỏ lỡ các chương trình yêu thích khi đi du lịch hoặc xa nhà vì có sẵn ứng dụng truyền hình cáp trên điện thoại thông minh.

  • Cable TV's digital video recorder feature lets me preferably watch my favorite shows as per my schedule.

    Tính năng ghi hình kỹ thuật số của truyền hình cáp cho phép tôi xem chương trình yêu thích theo lịch trình của mình.

  • Thanks to cable TV packages' bundle offers, I have saved a lot of money by availing of multiple services like internet, phone, and TV in one place.

    Nhờ các gói dịch vụ truyền hình cáp, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền bằng cách sử dụng nhiều dịch vụ như internet, điện thoại và TV ở cùng một nơi.

Related words and phrases