Definition of cable stitch

cable stitchnoun

mũi khâu cáp

/ˈkeɪbl stɪtʃ//ˈkeɪbl stɪtʃ/

The term "cable stitch" in knitting refers to a decorative pattern that creates a braided or twisted effect. The name "cable stitch" originated from the early days of telegraph communication when messages were sent through built-in underwater cables. This type of cable allowed for the transmission of electrical signals between countries, such as the United States and the United Kingdom, during the late 19th century. The twisted layout of underwater cables, where wires twisted around each other, served as an inspiration for knitted patterns that showcase braids and twists. The interlocking and twisting of yarn stitches in knitting became known as the "cable stitch" due to its resemblance to the layout of underwater telegraph cables. The first recorded mention of the cable stitch in knitting was in a 1912 publication, "The School of Knitting," by Nell N. Buckingham Hill. Since then, this knitting technique has become a popular pattern in the world of knitwear and has been adapted and incorporated into many knitting designs. Today, cable stitch is widely used in elaborately patterned sweaters, shawls, scarves, and blankets, creating a unique texture for the finished product. The cable stitch is an iconic part of textile heritage, reflecting the evolution of technology and its interdependence with the crafts we know today.

namespace
Example:
  • The cozy sweater featured a charming cable stitch pattern that wrapped around the neck and down the sleeves.

    Chiếc áo len ấm áp này có họa tiết khâu cáp duyên dáng bao quanh cổ và dọc theo tay áo.

  • The classic cable stitch scarf complemented her winter coat as she braved frigid temperatures.

    Chiếc khăn quàng cổ khâu cáp cổ điển kết hợp với chiếc áo khoác mùa đông của cô khi cô phải đương đầu với thời tiết giá lạnh.

  • The fisherman's cable stitch hat was a rustic accessory that added warmth and style to his outfit.

    Chiếc mũ khâu cáp của ngư dân là một phụ kiện mộc mạc giúp tăng thêm sự ấm áp và phong cách cho trang phục của anh ấy.

  • The intricate cable stitch designs on the blankets and throws elevated the otherwise minimalist decor of the room.

    Những thiết kế khâu cáp phức tạp trên chăn và khăn trải giường làm nổi bật phong cách trang trí tối giản của căn phòng.

  • The cable stitch pattern on the socks kept her feet cozy and well-loved as she snuggled up by the fire.

    Họa tiết khâu cáp trên đôi tất giúp giữ cho đôi chân của cô bé ấm áp và được yêu thương khi cô bé cuộn mình bên lò sưởi.

  • The mohair sweater boasted a bold cable stitch pattern that showcased the textural richness of the fabric.

    Chiếc áo len mohair có họa tiết mũi khâu cáp nổi bật, làm nổi bật kết cấu phong phú của vải.

  • The chunky cable stitch scarf was the perfect finishing touch to his casual but chic look.

    Chiếc khăn quàng cổ mũi khâu cáp dày là điểm nhấn hoàn hảo cho vẻ ngoài giản dị nhưng sang trọng của anh ấy.

  • The mitered cable stitch hat provided a twist on the traditional pattern, making it a unique standout in his wardrobe.

    Chiếc mũ khâu vát chéo tạo nên nét mới lạ cho kiểu mũ truyền thống, khiến nó trở thành một món đồ nổi bật độc đáo trong tủ đồ của anh.

  • The chunky cable stitch mittens kept her fingers warm as the snow crunched beneath her feet.

    Đôi găng tay khâu cáp dày giữ ấm cho ngón tay của cô khi tuyết kêu lạo xạo dưới chân.

  • The cable stitch cuffs on her wool coat added a sophisticated touch to her winter attire.

    Những đường khâu xoắn ở cổ tay áo khoác len tạo thêm nét tinh tế cho bộ trang phục mùa đông của cô.