Definition of cab driver

cab drivernoun

tài xế taxi

/ˈkæb draɪvə(r)//ˈkæb draɪvər/

The term "cab driver" refers to an individual who operates a taxicab for hire. The word "cab" itself has a long history, dating back to the early 19th century when coaches—closed carriages drawn by horses—became popular in Europe. These coaches were known as "cabs" due to their abbreviated name, which came from the Latin "capsa," meaning "box." As the coach industry grew in popularity, so did the demand for private transportation in urban areas. In London, for example, horse-drawn hansom cabs became a popular means of transportation for both locals and tourists. These cabs, which were mounted on springs to provide a smoother ride, were equipped with a meter that allowed fares to be calculated based on the distance covered. As a result, around the mid-1800s, the term "cab driver" began to emerge to describe someone who operated these vehicles for hire. The popularity of cabs soon spread beyond London, with cities like New York, Paris, and San Francisco introducing their own versions of the horse-drawn cab. The introduction of gasoline-powered vehicles in the early 20th century then ushered in the age of the modern taxicab. Today, the term "cab driver" is still widely used to describe people who operate taxis, and "cab" itself remains a common term for these vehicles, despite the fact that the technology that powers them has changed significantly over the years.

namespace
Example:
  • The cab driver navigated through the crowded streets of the city, skillfully maneuvering his vehicle to avoid congestion and deliver his passengers to their destinations.

    Tài xế taxi di chuyển qua những con phố đông đúc của thành phố, khéo léo điều khiển xe để tránh tắc nghẽn và đưa hành khách đến đích.

  • As the cab driver pulled to a stop at a red light, he glanced at the passenger in the backseat and asked, "Where to tonight,madam?"

    Khi tài xế taxi dừng lại ở đèn đỏ, anh ta liếc nhìn hành khách ngồi ở ghế sau và hỏi: "Tối nay đi đâu vậy, thưa bà?"

  • After a long and exhausting day, the weary traveler flagged down a cab and relaxed in the backseat, letting the cab driver handle the driving while he gazed out the window at the sights of the city.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, du khách mệt mỏi vẫy một chiếc taxi và thư giãn ở ghế sau, để tài xế lái xe trong khi anh ngắm nhìn quang cảnh thành phố qua cửa sổ.

  • The cab driver's radio blared out a catchy beat as he hummed along, delighting his passengers with his infectious energy and cheerful demeanor.

    Chiếc radio của tài xế taxi phát ra giai điệu hấp dẫn trong khi anh ta ngân nga theo giai điệu, khiến hành khách thích thú với nguồn năng lượng lan tỏa và thái độ vui vẻ của mình.

  • The cab driver helped the elderly lady with her heavy baggage, thankful for the opportunity to provide a hassle-free and comfortable ride for his valued passenger.

    Tài xế taxi đã giúp bà lão mang hành lý nặng, anh rất biết ơn vì có cơ hội mang đến cho hành khách đáng quý của mình một chuyến đi thoải mái và không phiền hà.

  • The cab driver's gutsy decision to make a u-turn through a narrow alleyway left the passenger on the edge of his seat, wondering whether they were going to end up in an accident, but they eventually arrived at their destination safely.

    Quyết định táo bạo của tài xế taxi khi quay đầu xe qua một con hẻm hẹp khiến hành khách ngồi trên xe hồi hộp, tự hỏi liệu họ có gặp tai nạn không, nhưng cuối cùng họ cũng đã đến đích an toàn.

  • The cab driver's intuitive sense of direction allowed him to navigate through the winding and labyrinthine streets of the city, impressing his passengers and earning him a tip.

    Nhờ trực giác nhạy bén, tài xế taxi có thể định hướng dễ dàng qua những con phố quanh co và quanh co của thành phố, gây ấn tượng với hành khách và kiếm được tiền boa.

  • As the cab driver pulled up to the busy airport, he saw the frazzled businessman waving frantically for a ride. The cab driver efficiently loaded his luggage into the trunk, and the businessman gratefully climbed into the backseat, breathing a sigh of relief at having found a trustworthy cabbie.

    Khi tài xế taxi đến sân bay đông đúc, anh ta thấy một doanh nhân bối rối vẫy tay điên cuồng để xin đi nhờ. Tài xế taxi nhanh chóng chất hành lý của anh ta vào cốp xe, và doanh nhân biết ơn trèo lên ghế sau, thở phào nhẹ nhõm vì đã tìm được một tài xế taxi đáng tin cậy.

  • The cab driver saved the day for the stranded traveler whose luggage had been lost at the airport. Thanks to his resourcefulness, the traveler was able to make it to his hotel in time for a crucial meeting.

    Tài xế taxi đã cứu vãn cả ngày cho một du khách bị mắc kẹt vì hành lý bị thất lạc tại sân bay. Nhờ sự tháo vát của mình, du khách đã có thể đến khách sạn kịp giờ cho một cuộc họp quan trọng.

  • The routine drive for the cab driver turned into an unexpected adventure as he picked up a group of rowdy partygoers who had overindulged in the city's nightlife. The cab driver patiently drove them home, laughing along with their jokes and antics, before finally reaching their destination, where they all piled out, thanking the cab

    Chuyến đi thường lệ của tài xế taxi đã trở thành một cuộc phiêu lưu bất ngờ khi anh ta đón một nhóm người tiệc tùng ồn ào đã quá sa đà vào cuộc sống về đêm của thành phố. Tài xế taxi kiên nhẫn đưa họ về nhà, cười đùa cùng những trò đùa và trò hề của họ, trước khi cuối cùng đến đích, nơi tất cả mọi người đều chen chúc nhau, cảm ơn tài xế taxi.