Definition of butler

butlernoun

mông

/ˈbʌtlə(r)//ˈbʌtlər/

The position of butler was closely tied to theEnglish aristocracy, and the title became synonymous with impeccable service, discretion, and loyalty. Today, the term "butler" is still used to describe a highly skilled and dedicated household staff member, often responsible for managing the daily operations of a large estate or luxury property.

Summary
type danh từ
meaningquản gia
meaningngười hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)
namespace
Example:
  • The Noble family hired a new butler, but he turned out to be incredibly clumsy and frequently spilled drinks on their expensive rugs.

    Gia đình Noble đã thuê một quản gia mới, nhưng anh ta lại tỏ ra vô cùng vụng về và thường xuyên làm đổ đồ uống lên tấm thảm đắt tiền của họ.

  • The Butler is traditionally a servant who serves drinks and dinner to the family in formal settings, but nowadays there are modernized versions that can double as event planners and personal assistants.

    Theo truyền thống, Butler là người hầu phục vụ đồ uống và bữa tối cho gia đình trong các buổi lễ trang trọng, nhưng ngày nay, họ có thể đảm nhiệm thêm vai trò là người lập kế hoạch sự kiện và trợ lý cá nhân.

  • While the butler is typically responsible for managing the household staff and supervising the daily routines of the family, he or she must also possess exceptional organizational skills to ensure everything runs smoothly.

    Trong khi quản gia thường chịu trách nhiệm quản lý nhân viên trong gia đình và giám sát các hoạt động thường ngày của gia đình, người đó cũng phải có kỹ năng tổ chức đặc biệt để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.

  • The Butler's role may seem archaic to modern-day audiences, but their presence still serves an essential function in high-end households because they offer a level of privacy and discretion that is unparalleled in today's society.

    Vai trò của người quản gia có vẻ lỗi thời với khán giả hiện đại, nhưng sự hiện diện của họ vẫn đóng vai trò thiết yếu trong các hộ gia đình cao cấp vì họ mang lại mức độ riêng tư và kín đáo chưa từng có trong xã hội ngày nay.

  • The aristocratic Butler believed his sole responsibility was to maintain the family's status quo, but his worldview was challenged when he met a woman from a lower social class who devalued his traditional beliefs.

    Người quản gia quý tộc tin rằng trách nhiệm duy nhất của ông là duy trì nguyên trạng của gia đình, nhưng thế giới quan của ông đã bị thách thức khi ông gặp một người phụ nữ xuất thân từ tầng lớp xã hội thấp hơn, người coi thường niềm tin truyền thống của ông.

  • The Butler's uniform and demeanor may suggest he is aloof, but he is actually incredibly caring and devotes his life to serving his family with diligence and love.

    Bộ đồng phục và thái độ của người quản gia có thể gợi ý rằng ông là người xa cách, nhưng thực ra ông rất quan tâm và dành cả cuộc đời để phục vụ gia đình bằng sự siêng năng và tình yêu thương.

  • While most people associate butlers with physically demanding chores like polishing silverware and folding napkins, their true value comes from their encyclopedic knowledge of the family's preferences and histories.

    Trong khi hầu hết mọi người liên tưởng quản gia với những công việc đòi hỏi sức lực như đánh bóng đồ bạc và gấp khăn ăn, thì giá trị thực sự của họ đến từ kiến ​​thức uyên bác về sở thích và lịch sử của gia đình.

  • The Butler may seem like a relic from a bygone era, but his precise mannerisms and unwavering devotion to duty still hold an enduring place in our culture.

    Người quản gia có vẻ như là một di tích của một thời đại đã qua, nhưng phong thái chính xác và lòng tận tụy không lay chuyển với nhiệm vụ của ông vẫn giữ một vị trí lâu dài trong nền văn hóa của chúng ta.

  • Although the butler's role has evolved over time, his essential function as a source of comfort, security, and luxury remains unchanged as centuries pass.

    Mặc dù vai trò của quản gia đã thay đổi theo thời gian, nhưng chức năng thiết yếu của họ là mang lại sự thoải mái, an toàn và sang trọng vẫn không thay đổi qua nhiều thế kỷ.

  • Despite his unflappable demeanor, the Butler has hidden sorrows, and his constant attempts to maintain the family's pristine image serve as a distraction from his personal pain.

    Bất chấp thái độ điềm tĩnh của mình, Butler vẫn che giấu nỗi buồn, và những nỗ lực liên tục của ông nhằm duy trì hình ảnh trong sáng của gia đình chỉ nhằm mục đích quên đi nỗi đau cá nhân của ông.

Related words and phrases