Definition of busker

buskernoun

nghệ sĩ đường phố

/ˈbʌskə(r)//ˈbʌskər/

The word "busker" originally comes from the Middle Low German word "bussch" which means "beggar." When traveling performers began appearing on the streets of England during the 19th century, they were often referred to as "street arabers" or "scuttlers" due to their homeless and impoverished appearance. However, the term "busker" quickly emerged as a more appropriate designation for these performers, as it accurately described their method of earning a living - by "bussing" or asking for spare change from passersby while entertaining them with songs, dances, and other street performances. The term "busker" likely also has roots in the Old English word "busc," which meant "to ask" or "beseech." This suggests that the term "busker" may have evolved as a way to distinguish between street performers who were solely reliant on charitable donations (buskers) and those who sold their services for a fee (such as musicians in pubs or taverns). Overall, the word "busker" is a testament to the rich history of street performance and the vital role that it has played in the cultural and musical traditions of many societies throughout history.

Summary
type danh từ
meaningngười hát rong, diễn viên rong
namespace
Example:
  • The street corner was filled with the melodies of several buskers strumming their guitars and singing catchy tunes.

    Góc phố tràn ngập giai điệu của những nghệ sĩ đường phố đang gảy đàn guitar và hát những giai điệu hấp dẫn.

  • A talented young busker drew a crowd with his skilled accordion playing and delightful waltzes.

    Một nghệ sĩ biểu diễn đường phố trẻ tài năng đã thu hút đám đông bằng tài chơi đàn accordion điêu luyện và những bản nhạc valse tuyệt vời.

  • The busker's captivating flute music seemed to travel through the busy city streets, beckoning passersby to stop and take notice.

    Tiếng sáo quyến rũ của nghệ sĩ biểu diễn đường phố dường như vang vọng khắp các con phố đông đúc, thu hút người qua đường dừng lại và chú ý.

  • The busker's hauntingly beautiful violin solos could bring even the most tired pedestrian to a stop.

    Những bản độc tấu violin tuyệt đẹp và ám ảnh của nghệ sĩ biểu diễn đường phố có thể khiến ngay cả người đi bộ mệt mỏi nhất cũng phải dừng lại.

  • The busker's jar sat empty at the end of her performance, a stark contrast to the energetic and lively music she'd shared.

    Chiếc lọ của nghệ sĩ đường phố trống rỗng sau khi cô biểu diễn xong, trái ngược hoàn toàn với âm nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng mà cô đã chia sẻ.

  • The professional street musician's pitch-perfect harmonica singing left the audience mesmerized, whistling the tune long after the performance ended.

    Tiếng hát harmonica chuẩn xác của nghệ sĩ đường phố chuyên nghiệp đã khiến khán giả mê mẩn, họ vẫn huýt sáo theo giai điệu rất lâu sau khi buổi biểu diễn kết thúc.

  • The busker's infectiousbeatboxing skills had the entire crowd singing and dancing along.

    Kỹ năng beatbox điêu luyện của nghệ sĩ đường phố đã khiến toàn bộ đám đông hát và nhảy theo.

  • The busker played heart-wrenching ballads on his saxophone, moving the audience to tears.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã chơi những bản ballad đau lòng bằng kèn saxophone, khiến khán giả rơi nước mắt.

  • A talented busker produced a perfect harmony with a group of amateur musicians, turning a simple street corner into a bustling music festival.

    Một nghệ sĩ biểu diễn đường phố tài năng đã tạo nên bản hòa âm hoàn hảo cùng một nhóm nhạc công nghiệp dư, biến một góc phố đơn giản thành một lễ hội âm nhạc sôi động.

  • The busker's stand-up comedy and ukulele melodies drew laughter and applause from the amused audience.

    Tiết mục hài độc thoại và giai điệu đàn ukulele của nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã khiến khán giả thích thú bật cười và vỗ tay.