Definition of busing

busingnoun

xe buýt

/ˈbʌsɪŋ//ˈbʌsɪŋ/

The term "busing" originated during the desegregation era in the United States in the early 1970s. It referred to the method of transporting students from predominantly minority neighborhoods to schools in predominantly white neighborhoods to achieve school integration. This practice was commonly referred to as "busing" because students were transported by school buses to attend classes in other schools beyond their neighborhoods. The use of busing as a means of desegregation was a direct result of the landmark Supreme Court ruling in Brown v. Board of Education (1954), which declared state laws establishing segregated schools unconstitutional. However, despite being a crucial aspect of the integration process, busing was often met with resistance, leading to heated debates and controversies that continue to shape the field of education policy today.

namespace
Example:
  • Every morning, Sarah boards the bustling city bus to commute to her office job.

    Mỗi buổi sáng, Sarah đều lên xe buýt thành phố đông đúc để đi làm.

  • The school district implemented a new busing system to ensure all children have a safe and timely mode of transportation to and from school.

    Học khu đã triển khai hệ thống xe buýt mới để đảm bảo tất cả trẻ em đều có phương tiện di chuyển an toàn và đúng giờ đến và đi từ trường.

  • The bus driver skillfully maneuvered the crowded bus through traffic, making sure passengers arrived at their destinations on time.

    Tài xế xe buýt khéo léo điều khiển chiếc xe buýt đông đúc qua dòng xe cộ, đảm bảo hành khách đến đích đúng giờ.

  • After a long day at work, John caught the bus home, taking advantage of the hassle-free commute and avoiding the congested highways.

    Sau một ngày dài làm việc, John bắt xe buýt về nhà, tận dụng thời gian đi lại thuận tiện và tránh xa những xa lộ đông đúc.

  • The elderly couple relies on the public bus system for their daily transportation needs, as they no longer feel comfortable driving themselves.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi phải phụ thuộc vào hệ thống xe buýt công cộng để đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày vì họ không còn cảm thấy thoải mái khi tự lái xe nữa.

  • On weekends, Alex prefers to rent a car instead of using the bus since he enjoys the flexibility of being able to explore the city at his own pace.

    Vào cuối tuần, Alex thích thuê ô tô thay vì đi xe buýt vì anh thích sự linh hoạt khi có thể tự do khám phá thành phố theo tốc độ của mình.

  • During rush hour, the bus was swamped with people, making it difficult to find a seat and causing delays in arrival times.

    Vào giờ cao điểm, xe buýt chật cứng người, khiến việc tìm chỗ ngồi trở nên khó khăn và gây ra sự chậm trễ về thời gian đến nơi.

  • Megan couldn't wait for the new bus terminal to open, as the current one was outdated and lacking in necessary amenities.

    Megan không thể chờ đợi đến ngày bến xe buýt mới mở cửa vì bến xe buýt hiện tại đã lỗi thời và thiếu các tiện nghi cần thiết.

  • After a night out with friends, Jennifer and her companions hopped on the last bus of the evening, grateful for the late-night transportation services.

    Sau một đêm đi chơi với bạn bè, Jennifer và những người bạn đồng hành của cô đã lên chuyến xe buýt cuối cùng của buổi tối, cảm thấy biết ơn vì có dịch vụ vận chuyển đêm muộn.

  • Lena proudly boasted about her son, who had completed his first week of driving school, indicating that soon they would no longer have to rely on the bus for their daily transportation needs.

    Lena tự hào khoe về cậu con trai đã hoàn thành tuần đầu tiên học lái xe, ám chỉ rằng họ sẽ sớm không còn phải phụ thuộc vào xe buýt để đi lại hàng ngày nữa.