Definition of bush rat

bush ratnoun

chuột bụi

/ˈbʊʃ ræt//ˈbʊʃ ræt/

The term "bush rat" refers to a group of small rodents found in forests, grasslands, and other natural habitats in Africa, Asia, and the Pacific. The origin of this name can be traced back to the 17th century, when these animals were first identified by European explorers and scientists. In the past, Europeans commonly used the term "rat" to refer to any small, rodent-like animal they came across in new and unfamiliar parts of the world. This was simply because they did not have a better name for them, as they had not encountered these particular species before. In the case of bush rats, the added descriptor "bush" was added to differentiate them from the rats that were more commonly found in urban areas and around human settlements. The term "bush" refers to the natural areas and vegetation in which these animals are found, such as forests and grasslands. The name "bush rat" thus accurately describes the habitat and behavior of these rodents, as they are well-adapted to living and foraging in dense vegetation and other natural environments. While the term "rat" may have negative connotations due to the presence of commensal rats in urban areas, bush rats are generally harmless and play important ecological roles in their respective environments.

namespace
Example:
  • In the Australian outback, the bush rat is a common nocturnal rodent that scurries through the underbrush in search of food.

    Ở vùng hẻo lánh của Úc, chuột bụi là loài gặm nhấm phổ biến sống về đêm, thường chạy qua các bụi rậm để tìm kiếm thức ăn.

  • The bush rat's coat is a thick, brown fur that helps it blend in with the landscape and avoid predators.

    Bộ lông của chuột bụi rậm dày màu nâu giúp chúng hòa nhập với cảnh quan xung quanh và tránh xa những kẻ săn mồi.

  • Bush rats are known to build complex burrows and tunnels, where they store food and raise their young.

    Chuột bụi được biết đến là loài đào hang và đường hầm phức tạp, nơi chúng dự trữ thức ăn và nuôi con non.

  • Unfortunately, bush rat populations have been declining due to habitat loss and predation by introduced species like foxes and cats.

    Thật không may, quần thể chuột bụi đang suy giảm do mất môi trường sống và bị các loài du nhập như cáo và mèo săn bắt.

  • To mitigate the effects of human activity on bush rat populations, conservation efforts have been initiated, including habitat restoration and predator control.

    Để giảm thiểu tác động của hoạt động của con người lên quần thể chuột bụi, các nỗ lực bảo tồn đã được tiến hành, bao gồm khôi phục môi trường sống và kiểm soát động vật ăn thịt.

  • In some Australian indigenous cultures, bush rats have cultural significance and are sometimes used for traditional medicine and ceremonial purposes.

    Trong một số nền văn hóa bản địa của Úc, chuột bụi có ý nghĩa văn hóa và đôi khi được sử dụng cho mục đích y học cổ truyền và nghi lễ.

  • Bush rats are alsoknown for their agility and have been used in laboratory studies to better understand motor function and learning.

    Chuột bụi cũng được biết đến với sự nhanh nhẹn và đã được sử dụng trong các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm để hiểu rõ hơn về chức năng vận động và khả năng học tập.

  • Because bush rats are omnivorous, they consume a variety of foods including seeds, fruit, and small invertebrates.

    Vì chuột bụi là loài ăn tạp nên chúng tiêu thụ nhiều loại thức ăn bao gồm hạt, trái cây và động vật không xương sống nhỏ.

  • Bush rats are thought to play a role in the ecological health of the Australian landscape, helping to control populations of pests and spread seeds.

    Chuột bụi được cho là đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh thái của cảnh quan Úc, giúp kiểm soát quần thể sâu bệnh và phát tán hạt giống.

  • Despite their importance, bush rats are still commonly hunted for their fur and meat, which is viewed as a traditional food source by some Aboriginal communities.

    Mặc dù có tầm quan trọng, chuột bụi vẫn thường bị săn bắt để lấy lông và thịt, vốn được một số cộng đồng thổ dân coi là nguồn thực phẩm truyền thống.