- The nearest bus stop to my house is located on Elm Street.
Trạm xe buýt gần nhà tôi nhất nằm ở phố Elm.
- I wait for the bus at the bus stop on Main Street every morning.
Tôi đợi xe buýt ở trạm xe buýt trên phố Main vào mỗi buổi sáng.
- The bus stop at the mall is always crowded during peak hours.
Trạm xe buýt ở trung tâm thương mại luôn đông đúc vào giờ cao điểm.
- The bus stop near my office has a bench for passengers to sit on.
Trạm xe buýt gần văn phòng tôi có một chiếc ghế dài cho hành khách ngồi.
- The bus stop by the park is illuminated with lights at night for safety.
Trạm xe buýt gần công viên được chiếu sáng bằng đèn vào ban đêm để đảm bảo an toàn.
- I missed my bus at the bus stop this morning and had to walk to work.
Sáng nay tôi lỡ chuyến xe buýt ở trạm xe buýt và phải đi bộ đến nơi làm việc.
- The bus stop sign reads "Eastbound" and indicates the direction of travel.
Biển báo trạm xe buýt có ghi "Hướng Đông" và chỉ hướng di chuyển.
- The bus stop shelter on Maple Avenue has a notice board with the bus schedule.
Trạm dừng xe buýt trên đường Maple Avenue có bảng thông báo về lịch trình xe buýt.
- The sign at the bus stop warns against standing on the yellow line in the bus shelter.
Biển báo ở trạm xe buýt cảnh báo không được đứng trên vạch vàng tại trạm xe buýt.
- The bus stopped at the usual bus stop, but the doors didn't open due to a technical fault.
Xe buýt dừng lại ở trạm xe buýt thường lệ, nhưng cửa không mở được do lỗi kỹ thuật.