- The bride burst into tears as her husband-to-be walked into the ceremony.
Cô dâu bật khóc khi chú rể tương lai bước vào lễ đường.
- As the curtain opened, the lead actor burst onto the stage.
Khi tấm màn sân khấu mở ra, nam diễn viên chính bước lên sân khấu.
- The fireworks burst into colorful displays in the night sky.
Pháo hoa nổ tung thành những màn trình diễn đầy màu sắc trên bầu trời đêm.
- The partygoers burst into laughter at the funny joke.
Những người dự tiệc bật cười vì câu chuyện cười vui nhộn.
- The crowd burst into applause as the singer took the stage.
Đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay khi ca sĩ bước lên sân khấu.
- The door burst open and a gust of wind blew in.
Cánh cửa bật mở và một luồng gió mạnh thổi vào.
- The jungle erupted with the sound of animals bursting into song.
Khu rừng vang lên âm thanh rộn ràng của tiếng động vật hót.
- The news reporter burst into the room with a breaking news announcement.
Phóng viên tin tức xông vào phòng với bản tin nóng hổi.
- The waves burst onto the shore, drenching the nearby beachgoers.
Sóng biển ập vào bờ, làm ướt những người đi biển gần đó.
- The sun burst through the clouds, illuminating the sky.
Mặt trời chiếu xuyên qua những đám mây, chiếu sáng bầu trời.