Definition of burgeoning

burgeoningadjective

đang phát triển

/ˈbɜːdʒənɪŋ//ˈbɜːrdʒənɪŋ/

"Burgeoning" comes from the Middle English word "bourgeon," which itself derives from the Old French "bourgeon." The word ultimately traces back to the Latin "burro," meaning "bud." The original meaning of "bourgeon" referred to the process of buds opening and developing, hence the connection to growth and expansion. This meaning was later extended to describe anything that is rapidly increasing or developing.

namespace
Example:
  • The tech industry in our city is burgeoning, with new start-ups popping up seemingly every day.

    Ngành công nghệ ở thành phố của chúng tôi đang phát triển mạnh mẽ, với các công ty khởi nghiệp mới xuất hiện dường như mỗi ngày.

  • The music scene in this area is burgeoning, with numerous bars and venues featuring live music.

    Bối cảnh âm nhạc ở khu vực này đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều quán bar và địa điểm biểu diễn nhạc sống.

  • The local food scene is burgeoning, as new restaurants and cafes open every month.

    Nền ẩm thực địa phương đang phát triển mạnh mẽ khi có nhiều nhà hàng và quán cà phê mới mở hàng tháng.

  • Our social media following is burgeoning, thanks to our effective marketing strategies.

    Lượng người theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội đang tăng mạnh nhờ vào các chiến lược tiếp thị hiệu quả.

  • The market for sustainable fashion is burgeoning, as consumers become more conscious of their impact on the environment.

    Thị trường thời trang bền vững đang phát triển mạnh mẽ khi người tiêu dùng ngày càng có ý thức hơn về tác động của họ đến môi trường.

  • The demand for remote work is burgeoning, as more and more people realize the benefits of working from home.

    Nhu cầu làm việc từ xa đang tăng mạnh vì ngày càng nhiều người nhận ra lợi ích của việc làm việc tại nhà.

  • The healthcare industry is burgeoning, with new technologies and treatments being developed every day.

    Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe đang phát triển mạnh mẽ với các công nghệ và phương pháp điều trị mới được phát triển mỗi ngày.

  • The tourism industry in our region is burgeoning, as more visitors discover its natural beauty and cultural offerings.

    Ngành du lịch ở khu vực của chúng tôi đang phát triển mạnh mẽ khi ngày càng có nhiều du khách khám phá vẻ đẹp thiên nhiên và các giá trị văn hóa nơi đây.

  • The renewable energy sector is burgeoning, as governments and industries commit to reducing their carbon footprints.

    Ngành năng lượng tái tạo đang phát triển mạnh mẽ khi các chính phủ và ngành công nghiệp cam kết giảm lượng khí thải carbon.

  • The influencer marketing industry is burgeoning, as more brands recognize the value of partnering with social media personalities to reach their target audiences.

    Ngành tiếp thị người có sức ảnh hưởng đang phát triển mạnh mẽ khi ngày càng nhiều thương hiệu nhận ra giá trị của việc hợp tác với những người nổi tiếng trên mạng xã hội để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ.

Related words and phrases

All matches