Definition of bunny slope

bunny slopenoun

dốc thỏ

/ˈbʌni sləʊp//ˈbʌni sləʊp/

The term "bunny slope" in skiing and snowboarding refers to a beginner-friendly slope with a gentle gradient and wide, easy-to-traverse surface. The origins of this term can be traced back to the 1930s when ski resorts began to cater to beginners. Initially, these novice areas were referred to as "learning hills" or "beginner runs." In the 1950s, the rabbit mascot of the National Ski Patrol System, Bunny Bear, became a popular symbol for beginner skiers. The name "bunny slope" was coined in the 1970s when ski resorts began to utilize Bunny Bear's image on beginner-area signage. This marketing strategy helped to make the slopes more appealing to novice skiers and snowboarders, thereby increasing their confidence and encouraging them to progress to more challenging terrain. Today, the term "bunny slope" has become an ingrained part of the skiing and snowboarding lexicon, used worldwide to describe beginner-friendly terrain. While it can sometimes have a dismissive connotation, others see it as a positive term, implying a gentle and welcoming environment for newcomers to the sport.

namespace
Example:
  • The beginner skier eagerly approached the bunny slope, feeling excited and a little nervous about learning how to ski.

    Người mới trượt tuyết háo hức tiến đến dốc trượt tuyết, cảm thấy phấn khích và có chút lo lắng khi học cách trượt tuyết.

  • The bunny slope was perfect for the little ones, with gentle ski runs and a magic carpet lift that took them to the top.

    Đường trượt tuyết dành cho thỏ là nơi lý tưởng cho trẻ nhỏ, với những đường trượt tuyết thoai thoải và hệ thống cáp treo đưa trẻ lên đỉnh.

  • Tom and Emily spent their first morning on the bunny slope, practicing how to stop, turn, and control their speed.

    Tom và Emily dành buổi sáng đầu tiên trên dốc trượt dành cho thỏ để luyện tập cách dừng lại, rẽ và kiểm soát tốc độ.

  • The bunny slope was crowded with learners like Lily, who was thrilled to conquer her fear of skiing and make her way down the slope.

    Đường dốc dành cho thỏ đông nghẹt những người học trượt tuyết như Lily, người rất vui mừng khi chiến thắng được nỗi sợ trượt tuyết của mình và trượt xuống dốc.

  • The first time she saw the bunny slope, Lily's legs wobbled as though made of jelly. But she persevered, determined to master the basics.

    Lần đầu tiên nhìn thấy con dốc thỏ, đôi chân của Lily run rẩy như thể làm bằng thạch. Nhưng cô bé vẫn kiên trì, quyết tâm nắm vững những điều cơ bản.

  • Alex's baby daughter, Elise, giggled with glee as her father pushed her gently down the bunny slope on a sled.

    Con gái bé bỏng của Alex, Elise, cười khúc khích thích thú khi bố cô bé nhẹ nhàng đẩy cô bé xuống dốc trượt tuyết dành cho thỏ.

  • The bunny slope was a separate area from the more advanced ski runs, giving beginners the confidence they needed to build their skills.

    Đường trượt dành cho người mới bắt đầu là một khu vực tách biệt với các đường trượt tuyết nâng cao hơn, mang đến cho người mới bắt đầu sự tự tin cần thiết để nâng cao kỹ năng của mình.

  • Sarah's friend, Jim, tried skiing for the first time on the bunny slope. He found it challenging but exhilarating, and vowed to come back for more.

    Bạn của Sarah, Jim, đã thử trượt tuyết lần đầu tiên trên sườn dốc dành cho thỏ. Anh ấy thấy thử thách nhưng cũng rất phấn khích, và thề sẽ quay lại để thử thêm.

  • The bunny slope offered a breathtaking view of the mountains, with the sun casting a golden glow over the snowy landscape.

    Đường dốc dành cho thỏ mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh núi non, với ánh nắng mặt trời chiếu rọi ánh sáng vàng rực trên quang cảnh tuyết phủ.

  • After weeks of practicing, Lily was finally ready to graduate from the bunny slope and head to the easier, yet still manageable, learning slope.

    Sau nhiều tuần luyện tập, cuối cùng Lily đã sẵn sàng để tốt nghiệp khỏi con dốc thỏ và tiến tới con dốc học tập dễ hơn nhưng vẫn có thể kiểm soát được.

Related words and phrases

All matches