Definition of bum around

bum aroundphrasal verb

đi loanh quanh

////

The exact origin of the phrase "bum around" is not entirely clear, as its usage has evolved over time. However, many linguists believe that it has its roots in the late 19th and early 20th centuries, during a time when the term "bum" was commonly used to describe homeless or vagrant people. The word "bum" itself is thought to have originated in the United States during the late 19th century, likely influenced by the southern African-American slang term "bumb" or "bumble," which meant to wander aimlessly. The term "bum" quickly gained popularity in the U.S., coming to mean a person who begged, scavenged, or otherwise lived a hand-to-mouth existence without a fixed address. The expression "bum around" is thought to have emerged as a colloquial way of describing the aimless, nomadic lifestyle associated with bums. Before wide-spread use of automobiles, bums would often travel by foot or by train, moving from one place to the next in search of food, shelter, and employment. As the popularity of trains and automobiles grew, the meaning of "bum around" also expanded to include the idea of traveling through various places without any specific purpose or destination in mind. Today, the expression "bum around" is generally used in a casual or informal context, often to refer to spending time in a leisurely, meandering way, without any pressing responsibilities or commitments. The phrase has evolved to include a variety of different senses, depending on the context in which it is used. In some cases, it might describe a very relaxed and carefree lifestyle, while in others, it could be used more sarcastically to indicate a lack of focus or direction. Nonetheless, the origins of the expression in bum culture serve as a fascinating reminder of the evolution of language and its association with social and cultural contexts.

namespace
Example:
  • After losing his job, John became a bum and spent his days panhandling on street corners.

    Sau khi mất việc, John trở thành một kẻ vô gia cư và dành cả ngày để ăn xin ở các góc phố.

  • The bum sleeping on the park bench had a sign that read, "Any spare change?"

    Gã vô gia cư ngủ trên băng ghế công viên cầm một tấm biển có dòng chữ: "Có tiền lẻ không?"

  • I tried to ignore the bum's dirty feet as he begged for money outside the grocery store.

    Tôi cố gắng lờ đi đôi chân bẩn thỉu của tên vô gia cư khi hắn ta xin tiền bên ngoài cửa hàng tạp hóa.

  • The police often moved the bums from one side of the street to the other, in an effort to keep them out of sight.

    Cảnh sát thường di chuyển những kẻ vô gia cư từ bên này đường sang bên kia đường để không ai nhìn thấy họ.

  • The grocery store owner warned hisstaff not to give any food to the bums who lingered outside the store.

    Chủ cửa hàng tạp hóa đã cảnh báo nhân viên của mình không được cho những kẻ vô gia cư còn nán lại bên ngoài cửa hàng bất kỳ thức ăn nào.

  • Despite being a bum, the man still had a twinkle in his eye and a kind word to share.

    Mặc dù là một kẻ vô công rỗi nghề, người đàn ông này vẫn có ánh mắt lấp lánh và những lời tốt đẹp muốn chia sẻ.

  • The sight of the bums sleeping in the alleyways made me feel guilty for my comfortable lifestyle.

    Cảnh tượng những kẻ vô gia cư ngủ trong các con hẻm khiến tôi cảm thấy tội lỗi vì lối sống thoải mái của mình.

  • The bum in the hat and coat was a regular fixture in the park, and everyone knew he used to be a successful businessman.

    Anh chàng đội mũ và mặc áo khoác này thường xuyên xuất hiện trong công viên, và mọi người đều biết anh ta từng là một doanh nhân thành đạt.

  • The bums sleeping on the benches were shooed away before the evening concerts began in the park.

    Những người ngủ trên băng ghế đã bị đuổi đi trước khi buổi hòa nhạc buổi tối bắt đầu trong công viên.

  • I occasionally offered some spare change to the bums I encountered, but I tried not to encourage their panhandling habits.

    Thỉnh thoảng tôi cho những người vô gia cư tôi gặp một ít tiền lẻ, nhưng tôi cố gắng không khuyến khích họ có thói quen ăn xin.