Definition of bulk up

bulk upphrasal verb

tăng khối lượng

////

The phrase "bulk up" is often used to refer to gaining muscle and increasing body size. The origins of this term can be traced back to the mid-1960s, when bodybuilding culture began to gain popularity in the United States. The term "bulk" itself is derived from the word "bulk cargo," which refers to large quantities of goods shipped in bulk form. In the bodybuilding community, the term "bulk" was adopted to describe the process of consuming large amounts of food to build muscle mass. In bodybuilding, the goal is to increase muscle size while reducing body fat. This is accomplished through a combination of weightlifting and a high-calorie diet. The phrase "bulk up" was coined to describe the process of consuming a large volume of food in order to gain weight and build muscle. Over time, the term "bulk up" has become a popular fitness slang, commonly used both in and out of the gym. It has also been adopted by the mainstream media and is often used in fitness ads and articles to describe the process of building muscle mass. In summary, "bulk up" is a term that originated in the bodybuilding community in the 1960s and is now widely used in the fitness industry to describe the process of consuming large amounts of food to gain muscle mass and increase overall body size.

namespace
Example:
  • After months of working out and eating healthy, Jane finally bulk up and saw a significant increase in her muscle mass.

    Sau nhiều tháng tập luyện và ăn uống lành mạnh, Jane cuối cùng đã tăng cân và thấy khối lượng cơ của mình tăng lên đáng kể.

  • Tom decided to bulk up for his college football tryouts, and his hard work paid off as he made the team.

    Tom quyết định tăng cường thể lực để tham gia vòng tuyển chọn đội bóng bầu dục của trường đại học, và sự chăm chỉ của anh đã được đền đáp khi anh được chọn vào đội.

  • Max's goal was to bulk up for his summer trip to the beach, and he hit the gym every morning before work to achieve his dream body.

    Mục tiêu của Max là tăng cơ cho chuyến đi biển mùa hè và anh đến phòng tập thể dục mỗi sáng trước khi đi làm để có được thân hình mơ ước.

  • The bodybuilder spent weeks in a rigorous bulking phase, consuming thousands of calories a day to build up his muscles.

    Người tập thể hình này đã dành nhiều tuần trong giai đoạn tăng cơ nghiêm ngặt, tiêu thụ hàng nghìn calo mỗi ngày để phát triển cơ bắp.

  • Rachel's personal trainer suggested she bulk up to better handle the heavyweights during her powerlifting competitions.

    Huấn luyện viên cá nhân của Rachel khuyên cô nên tăng cơ để có thể xử lý tốt hơn các bài tập tạ nặng trong các cuộc thi cử tạ.

  • To prepare for the upcoming obstacle course competition, John decided to bulk up with heavier weights and more intense workouts.

    Để chuẩn bị cho cuộc thi vượt chướng ngại vật sắp tới, John quyết định tăng cường độ tập luyện với tạ nặng hơn và cường độ cao hơn.

  • Maria's bulking phase was going so well that she took a trip to the grocery store and loaded up on enough food to feed an army.

    Giai đoạn tăng cân của Maria diễn ra tốt đến nỗi cô ấy đã đi đến cửa hàng tạp hóa và mua đủ thức ăn để nuôi cả một đội quân.

  • The weightlifter entered a bulking cycle, hoping to put on pounds of muscle in just two months.

    Người cử tạ bước vào chu kỳ tăng cơ, hy vọng tăng thêm vài cân cơ chỉ trong hai tháng.

  • After months of seeing little progress, Sarah decided to switch to a bulking diet and focus on gaining size rather than losing weight.

    Sau nhiều tháng không thấy tiến triển, Sarah quyết định chuyển sang chế độ ăn tăng cơ và tập trung vào việc tăng kích thước thay vì giảm cân.

  • During the off-season, football players often bulk up to pack on more pounds of muscle, in preparation for the upcoming regular season.

    Vào thời điểm ngoài mùa giải, các cầu thủ bóng đá thường tăng cường cơ bắp để chuẩn bị cho mùa giải chính thức sắp tới.