Definition of bulk out

bulk outphrasal verb

tăng khối lượng

////

The phrase "bulk out" is a phrasal verb that originated in the 1800s in the British English dialect. It refers to the action of adding volume or mass to a substance or product without significantly altering its weight or density. Its roots can be traced back to the shipping industry, where it was commonly used to describe filling a container with additional cargo in order to reduce the transportation costs per unit. This practice, known as "bulking," allowed merchants to "bulk out" their goods and make the most efficient use of available storage space. The term soon spread beyond the commercial context and found its way into everyday language, where it is now used in a variety of contexts, from cooking and baking to industrial processes and packaging. In the context of cooking or baking, "bulk out" is often used to describe the action of adding less expensive or nutritionally less valuable ingredients to a recipe in order to stretch it further, reduce costs, or modify its texture or appearance. For example, bread dough may be "bulked out" with water, while soup broth is sometimes "bulked out" with vegetables or grains. In the context of industrial processes, "bulk out" is often used to describe the process of adding a filler substance to a product in order to modify its volume or density, without altering its performance or price point. Some examples of "bulk out" ingredients in industrial processes include cellulose, starch, and talc. Irrespective of the context, the action of "bulk out" remains the same, namely, adding volume or mass to a substance without significantly altering its other properties.

namespace
Example:
  • The bland ricefilled noodles bulk out the stir-fry dish, but the vibrant veggies and savory sauce make up for its lack of flavor.

    Những sợi mì nhạt nhẽo làm tăng thêm hương vị cho món xào, nhưng các loại rau sống và nước sốt đậm đà đã bù đắp lại hương vị thiếu hụt của món ăn.

  • The cake's dry crumb texture is made up for by the rich frosting that bulks it out, giving it a satisfying weight and texture in your mouth.

    Kết cấu vụn bánh khô được bù đắp bằng lớp kem phủ béo ngậy làm bánh phồng lên, tạo nên độ nặng và kết cấu thỏa mãn khi thưởng thức.

  • The lame party decorations are saved by the scores of twinkling lights that bulk out the room, transforming it into a romantic and enchanting space.

    Những đồ trang trí tiệc tẻ nhạt sẽ được cứu vãn nhờ hàng loạt ánh đèn nhấp nháy làm bừng sáng căn phòng, biến nó thành không gian lãng mạn và mê hoặc.

  • The thin pale chicken slices are drowned in the thick and garlicky gravy, which serves to bulk them out and amplify their flavor.

    Những lát thịt gà mỏng nhợt nhạt được ngập trong nước sốt tỏi sánh đặc, giúp thịt gà nở ra và tăng thêm hương vị.

  • The poorly written essay lacked original arguments and was padded out with redundant phrases and unnecessarily long explanations.

    Bài luận viết kém, thiếu lập luận độc đáo và được thêm vào bằng những cụm từ thừa và những lời giải thích dài dòng không cần thiết.

  • The bulky backpack takes up a lot of room in the car, but it's packed with our camping essentials, making the trip worthwhile.

    Chiếc ba lô cồng kềnh chiếm khá nhiều diện tích trên xe, nhưng lại chứa đầy đủ những vật dụng cắm trại cần thiết, khiến chuyến đi trở nên đáng giá.

  • The overpriced steak is saved by the generous pile of fries that bulks it out, making it a satisfying and filling meal overall.

    Món bít tết đắt đỏ này được bù đắp bằng một lượng lớn khoai tây chiên, khiến cho bữa ăn trở nên thỏa mãn và no bụng.

  • The noisy restaurant filled to the brim with customers, but the cheery chatter and lively music worked to bulk out the noise and create a convivial atmosphere.

    Nhà hàng ồn ào này đông nghẹt khách, nhưng tiếng trò chuyện vui vẻ và âm nhạc sôi động đã át đi tiếng ồn và tạo nên bầu không khí vui vẻ.

  • The flimsy costumes were covered by the plush dragon costume that the performer wore, which added dimension and volume to the show.

    Bộ trang phục mỏng manh được che phủ bởi bộ trang phục rồng sang trọng mà người biểu diễn mặc, giúp tăng thêm chiều sâu và sự hoành tráng cho chương trình.

  • The weak and uneven melody was saved by the powerhouse chorus that bulked it out, turning it into a rousing and uplifting song.

    Giai điệu yếu và không đồng đều đã được cứu vãn nhờ đoạn điệp khúc mạnh mẽ làm nổi bật giai điệu, biến nó thành một bài hát sôi động và phấn chấn.