Definition of bugger up

bugger upphrasal verb

làm hỏng

////

The origin of the slang term "bugger up" can be traced back to the early 1900s when it was commonly used as a more colorful alternative to "fuck up" or "mess up" due to the taboo nature of the word "fuck". The term "bugger" itself has a long and complicated history. In the Middle Ages, "buggery" referred to an act of sodomy, or homosexual anal intercourse, which was considered a serious crime punishable by death. The term was derived from the Latin word "bugeria", which meant the same thing. However, as the word "buggery" fell out of use in the late 1800s, the shortened form "bugger" came to be used as a general insult, expressing strong feelings of dislike or contempt. It was also used as a verb to mean "to commit sodomy", although this usage gradually died out as well. The origin of the phrase "bugger up" is unclear. Some sources suggest that it may have emerged as a euphemism for "fuck up" during the early 20th century, when societal norms around language were less permissive. By substituting the word "bugger" for "fuck", people were able to express themselves without getting into trouble. In any case, the term "bugger up" has become widely used in English-speaking cultures as a way to describe a situation that has gone awry or been mishandled. While its origins may be colorful, the word has become so ingrained in popular speech that it is now part of the linguistic fabric of many societies.

namespace
Example:
  • I accidentally spilled coffee all over my keyboard, completely buggering up my computer.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên khắp bàn phím, làm hỏng hoàn toàn máy tính.

  • The plumber got the measurements wrong and buggered up the entire plumbing system.

    Người thợ sửa ống nước đã đo sai và làm hỏng toàn bộ hệ thống ống nước.

  • I forgot to send the important email to my boss and now I've buggered up my chances of getting a promotion.

    Tôi quên gửi email quan trọng cho sếp và giờ thì cơ hội được thăng chức của tôi đã tan thành mây khói.

  • I set the oven timer for 60 minutes instead of 30 minutes and ended up burning the cake, buggering up my baking skills.

    Tôi đặt hẹn giờ lò nướng là 60 phút thay vì 30 phút và kết quả là bánh bị cháy, làm hỏng kỹ năng nướng bánh của tôi.

  • The electrician wired the electricity incorrectly, buggering up the entire house's power supply.

    Thợ điện đã đấu dây điện không đúng cách, làm hỏng toàn bộ nguồn điện của ngôi nhà.

  • I misplaced my phone and buggered up my entire day by not being able to contact anyone.

    Tôi làm mất điện thoại và làm hỏng cả ngày vì không thể liên lạc được với bất kỳ ai.

  • During my presentation, I forgot to hit the 'save' button and lost all my work, completely buggering up my presentation.

    Trong khi thuyết trình, tôi quên nhấn nút 'lưu' và mất hết công sức, làm hỏng hoàn toàn bài thuyết trình của tôi.

  • I accidentally deleted an important file, buggering up weeks worth of work I had done.

    Tôi vô tình xóa một tập tin quan trọng, làm hỏng công sức tôi đã bỏ ra trong nhiều tuần.

  • The mechanic fixed the wrong part in my car, completely buggering up the entire car's performance.

    Người thợ máy đã sửa sai bộ phận trên xe của tôi, làm hỏng hoàn toàn hiệu suất của toàn bộ xe.

  • I ordered the wrong size shoes online and now I've buggered up my budget by having to return them and order the correct size.

    Tôi đã đặt mua giày sai kích cỡ trực tuyến và giờ tôi phải chi trả thêm tiền vì phải trả lại và đặt mua đúng kích cỡ.