- Before hitting the road, be sure to buckle up your seatbelt to ensure your safety during the journey.
Trước khi lên đường, hãy nhớ thắt dây an toàn để đảm bảo an toàn cho bạn trong suốt hành trình.
- Don't forget to buckle up your children in their car seats before you start driving.
Đừng quên thắt dây an toàn cho trẻ trên ghế ô tô trước khi bắt đầu lái xe.
- The traffic officer signaled me to buckle up as I was walking away from my car without securing my seatbelt.
Cảnh sát giao thông ra hiệu cho tôi thắt dây an toàn vì tôi đang bước ra khỏi xe mà không thắt dây an toàn.
- Buckle up for the upcoming roller coaster ride if you want to enjoy the adrenaline-pumping experience without any safety concerns.
Hãy thắt dây an toàn cho chuyến tàu lượn siêu tốc sắp tới nếu bạn muốn tận hưởng trải nghiệm phấn khích mà không phải lo lắng về vấn đề an toàn.
- It's a mandatory rule in many countries to buckle up while driving, so make sure you follow it to avoid any fines.
Ở nhiều quốc gia, thắt dây an toàn khi lái xe là quy định bắt buộc, vì vậy hãy đảm bảo bạn tuân thủ để tránh bị phạt.
- Buckle up and brace yourself for the turbulence as the flight attendant announces it over the intercom.
Hãy thắt dây an toàn và chuẩn bị tinh thần cho sự nhiễu loạn mà tiếp viên hàng không thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ.
- Don't buckle up too tightly as it may cause discomfort and affect your breathing.
Đừng thắt dây an toàn quá chặt vì nó có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến hơi thở của bạn.
- The safety police officer reminded me to buckle up my seatbelt before embarking on the boat ride.
Cảnh sát an toàn nhắc nhở tôi thắt dây an toàn trước khi lên thuyền.
- After drinking heavily, be sure to buckle up to prevent any accidents while driving back home.
Sau khi uống nhiều rượu, hãy nhớ thắt dây an toàn để tránh mọi tai nạn khi lái xe về nhà.
- Buckle up and fasten your seatbelt to make sure you are secured during the high-speed train journey.
Hãy thắt dây an toàn để đảm bảo bạn được an toàn trong suốt hành trình trên tàu cao tốc.