Definition of bubble wrap

bubble wrapnoun

bọc bong bóng

/ˈbʌbl ræp//ˈbʌbl ræp/

The term "bubble wrap" refers to a type of packaging material composed of interconnected air pillows. The original name for this product, which was created in the 1950s, was actually "Mars Agar". The name was inspired by the resemblance of the material's patterns to the tiny bubbles found in the agar used in scientific experiments. The product was also originally marketed as "Wallpaper Popcorn" and "Smartex". However, the name "Bubble Wrap" was ultimately selected as it more accurately described the product's appearance and function.

namespace
Example:
  • Rebecca couldn't resist the temptation to pop the bubbles in the bubble wrap she just bought as a helpful stress reliever for tough days at work.

    Rebecca không thể cưỡng lại được sự cám dỗ muốn chọc vỡ những bong bóng trong tấm xốp bong bóng mà cô vừa mua như một biện pháp giải tỏa căng thẳng hữu ích cho những ngày làm việc mệt mỏi.

  • As Ryan sat quietly in his office, he found himself absentmindedly playing with a sheet of bubble wrap, mesmerized by the sound the bubbles made as he popped them.

    Khi Ryan ngồi lặng lẽ trong văn phòng, anh thấy mình đang vô thức chơi với một tờ giấy bóng khí, bị mê hoặc bởi âm thanh mà những quả bóng tạo ra khi anh đập chúng.

  • The kids in the science class giggled excitedly as they carefully pressed their hands into the bubble wrap, eagerly watching as the tiny air bubbles began to emerge.

    Những đứa trẻ trong lớp khoa học khúc khích thích thú khi chúng cẩn thận ấn tay vào lớp bong bóng, háo hức theo dõi những bong bóng khí nhỏ bắt đầu xuất hiện.

  • Samantha surprised her boyfriend with a roll of bubble wrap as a fun and unique way to create an evening filled with laughter and joy.

    Samantha đã làm bạn trai ngạc nhiên bằng một cuộn giấy bóng khí như một cách thú vị và độc đáo để tạo nên một buổi tối tràn ngập tiếng cười và niềm vui.

  • Emily's eyes widened in delight as she popped the last bubble in the bubble wrap, feeling the satisfying release of tension and pressure.

    Mắt Emily mở to vì thích thú khi cô chọc vỡ quả bóng cuối cùng trong màng bọc bong bóng, cảm thấy sự giải tỏa thỏa mãn của căng thẳng và áp lực.

  • Julie's husband tried to sneak a sheet of bubble wrap out of a recent Amazon order, knowing she could get easily frustrated and would enjoy the satisfying sensation of releasing air from the bubbles.

    Chồng của Julie đã cố gắng lấy trộm một tờ giấy bóng khí từ một đơn hàng gần đây trên Amazon, vì biết rằng cô ấy có thể dễ dàng bực bội và thích cảm giác thỏa mãn khi thổi bay không khí khỏi những quả bóng.

  • As the bubble wrap delivery man knocked on their door, Lisa couldn't resist peeling off a sheet as she signed for the package, eager to ease the stress of the bustling holiday season.

    Khi người giao hàng đóng gói bằng màng xốp bong bóng gõ cửa, Lisa không thể cưỡng lại việc bóc một tờ giấy ra khi ký nhận gói hàng, mong muốn giảm bớt căng thẳng trong mùa lễ hội bận rộn.

  • The therapy clinic provided each patient with a sheet of bubble wrap to help manage symptoms of anxiety and promote relaxation.

    Phòng khám trị liệu cung cấp cho mỗi bệnh nhân một tấm màng xốp bong bóng để giúp kiểm soát các triệu chứng lo âu và thúc đẩy sự thư giãn.

  • Danielle's daughter beamed with pride as she handed over her finished bubble wrap artwork, twisted and arranged the once flat sheet into swirling abstract patterns.

    Con gái của Danielle rạng rỡ tự hào khi trao tác phẩm nghệ thuật bong bóng đã hoàn thành, xoắn và sắp xếp tấm giấy phẳng thành những họa tiết trừu tượng xoáy tròn.

  • The bubble wrap popping challenge had become a evening ritual for Sarah and her friends, exploring new ways to pop the bubbles, stretching and popping them in sync - a game of cooperation and laughter.

    Thử thách làm vỡ bong bóng đã trở thành một nghi lễ buổi tối của Sarah và bạn bè cô, khám phá những cách mới để làm vỡ bong bóng, kéo giãn và làm vỡ chúng một cách đồng bộ - một trò chơi hợp tác và đầy tiếng cười.