- As she spoke, a thought bubble appeared above her head, revealing her true intentions.
Khi cô ấy nói, một bong bóng suy nghĩ xuất hiện phía trên đầu cô, tiết lộ ý định thực sự của cô.
- The child's bubble wand created streams of colorful bubbles that floated lazily in the air.
Cây thổi bong bóng của đứa trẻ tạo ra những luồng bong bóng đầy màu sắc lơ lửng trong không khí.
- The scientist examined the bubble mechanism, trying to uncover the secret behind its unique properties.
Nhà khoa học đã kiểm tra cơ chế bong bóng, cố gắng khám phá bí mật đằng sau những tính chất độc đáo của nó.
- The bubble wrap packaging brought a smile to the kid's face as she eagerly popped all the bubbles.
Bao bì bong bóng khiến đứa trẻ mỉm cười khi háo hức chọc vỡ tất cả các bong bóng.
- The bubble bath fizzed and filled the tub, transforming it into a sea of soft foam.
Bọt xà phòng sủi lên và tràn vào bồn tắm, biến nó thành biển bọt mềm mại.
- The bubble machine continued to send out a non-stop stream of bubbles, delighting the kids at the party.
Máy tạo bong bóng tiếp tục tạo ra luồng bong bóng không ngừng, khiến bọn trẻ trong bữa tiệc vô cùng thích thú.
- The bubbles in the glass of sparkling wine danced and sparkled invitingly, beckoning for a sip.
Những bong bóng trong ly rượu vang sủi bọt nhảy múa và lấp lánh một cách hấp dẫn, mời gọi nhấp một ngụm.
- The bubble artist blew stunning, intricate designs into the air, leaving the crowd in awe.
Nghệ sĩ thổi bong bóng đã thổi những thiết kế phức tạp, tuyệt đẹp vào không khí, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.
- The soap bubble blower created a beautiful display of bubbles in the park, adding color and joy to the day.
Máy thổi bong bóng xà phòng đã tạo ra những bong bóng tuyệt đẹp trong công viên, mang đến màu sắc và niềm vui cho ngày mới.
- The little girl breathed deeply, blowing out a series of big, fat bubbles that stood proud for a few moments before bursting.
Cô bé hít một hơi thật sâu, thổi ra một loạt bong bóng lớn, phồng to và nổi lên một lúc trước khi vỡ tung.