- Jessica earned brownie points with her boss by completing her project ahead of schedule.
Jessica đã ghi điểm với sếp của mình khi hoàn thành dự án trước thời hạn.
- Sarah's children awarded her plenty of brownie points for baking them a fresh batch of brownies after school.
Các con của Sarah đã thưởng cho cô rất nhiều điểm vì đã nướng cho chúng một mẻ bánh brownie mới sau giờ học.
- Tom's coworker scored brownie points by taking care of his urgent work when he was absent due to illness.
Đồng nghiệp của Tom đã ghi điểm vì đã giải quyết công việc khẩn cấp của anh ấy khi anh ấy vắng mặt vì ốm.
- Jake's girlfriend gained a few brownie points by remembering his favorite flavor of ice cream.
Bạn gái của Jake đã ghi thêm được một điểm cộng khi nhớ được hương vị kem yêu thích của anh ấy.
- The coach added bonus brownie points to the team's score for showing up early to their game.
Huấn luyện viên đã cộng thêm điểm thưởng vào số điểm của đội vì đã đến sớm trong trận đấu.
- Michael's dog wagged his tail and showered him with brownie points for tossing him a chew toy.
Chú chó của Michael vẫy đuôi và tặng anh điểm brownie vì đã ném cho anh một món đồ chơi nhai.
- Jane received brownie points from her husband for cleaning the mess in the kitchen without a single complaint.
Jane được chồng khen ngợi vì đã dọn dẹp sạch sẽ căn bếp mà không phàn nàn một lời.
- The student who answered the teacher's question correctly earned some brownie points in class.
Học sinh trả lời đúng câu hỏi của giáo viên sẽ được cộng điểm trong lớp.
- Mark got brownie points from his parents for coming home before midnight.
Mark được bố mẹ khen ngợi vì đã về nhà trước nửa đêm.
- My dentist gained brownie points for providing me with a painless filling process.
Nha sĩ của tôi đã được cộng điểm vì đã thực hiện quy trình trám răng không đau cho tôi.