Definition of brown rat

brown ratnoun

chuột nâu

/ˌbraʊn ˈræt//ˌbraʊn ˈræt/

The scientific name of the common house rat, often referred to as the brown rat, is Rattus norvegicus. The term "brown rat" comes from the color of their fur, specifically the color of the upper parts of their body, which is a yellowish-brown hue. The word "rat" is derived from the Old Norse word "rāt," meaning "one who rubs or gnaws." In the 18th century, the brown rat became a common pest in Europe's urban areas, as it thrived in the sewers, grain stores, and other unsanitary environments that developed with the industrial revolution. The brown rat is now found all over the world and is considered a major health concern because of its ability to spread diseases such as leptospirosis, rat-bite fever, and Hantavirus pulmonary syndrome through its urine, feces, and saliva. The scientific name, Rattus norvegicus, originated during the 1700s when the brown rat was introduced to Norway by sailors. These rats, which were initially a strain of wild rats found in Asia, were carried by ships to Norway and caused significant problems by consuming the population's food supplies. It is believed that the name "norvegicus" was chosen because the rats were first identified and classified in Norway. However, the name has since been associated with the brown rat because it causes many issues in many Norwegian towns and cities. In summary, the word "brown rat" is a descriptive term for the color of their fur, and the term rat itself has a historical origin rooted in Norse culture. The name "norvegicus" is less directly related to the brown rat's characteristics and more tied to where it first caused problems.

namespace
Example:
  • The scientific name for the common brown rat is Rattus norvegicus, a species that has become a widespread pest in urban areas.

    Tên khoa học của loài chuột nâu thông thường là Rattus norvegicus, một loài đã trở thành loài gây hại phổ biến ở các khu vực thành thị.

  • Brown rats are known to carry diseases such as Salmonella, Leptospirosis, and Hantavirus, which can pose a significant health risk to humans.

    Chuột nâu được biết là mang theo các bệnh như Salmonella, Leptospirosis và Hantavirus, có thể gây ra nguy cơ sức khỏe đáng kể cho con người.

  • The brown rat's preference for grains and vegetables makes it a major agricultural pest, causing damage to crops and stored foods.

    Sở thích ăn ngũ cốc và rau của chuột nâu khiến chúng trở thành loài gây hại lớn cho nông nghiệp, gây thiệt hại cho mùa màng và thực phẩm dự trữ.

  • The brown rat's adaptability to different environments has contributed to its success as an invasive species, spreading to new areas both intentionally and unintentionally.

    Khả năng thích nghi của chuột nâu với nhiều môi trường khác nhau đã góp phần giúp chúng trở thành loài xâm lấn thành công, lan rộng sang các khu vực mới một cách có chủ đích và vô tình.

  • Brown rats commonly infest sewers, drains, and other underground areas, resulting in unpleasant odors and potential structural damage to buildings.

    Chuột nâu thường xâm nhập vào cống rãnh, ống thoát nước và các khu vực ngầm khác, gây ra mùi khó chịu và có khả năng gây hư hại kết cấu cho các tòa nhà.

  • A brown rat's keen sense of smell allows it to detect water sources and food combinations from long distances, making it an effective scavenger.

    Khứu giác nhạy bén của chuột nâu cho phép chúng phát hiện nguồn nước và sự kết hợp thức ăn từ khoảng cách xa, khiến chúng trở thành loài ăn xác thối hiệu quả.

  • Brown rats are social animals, often living in groups called colonies composed of a dominant male, several females, and their offspring.

    Chuột nâu là loài động vật sống theo bầy đàn, thường sống theo nhóm gồm một con đực đầu đàn, một số con cái và con của chúng.

  • Contrary to popular belief, brown rats are not natural-born climbers, preferring to stay close to the ground and avoid heights.

    Trái với quan niệm phổ biến, chuột nâu không phải là loài vật bẩm sinh có khả năng leo trèo, chúng thích sống gần mặt đất và tránh xa độ cao.

  • The brown rat's coarse fur is typically brown or gray in color, with underneath fur ranging from white to gray, helping it to blend into its surroundings.

    Bộ lông thô của chuột nâu thường có màu nâu hoặc xám, với lớp lông bên dưới có màu từ trắng đến xám, giúp chúng hòa nhập vào môi trường xung quanh.

  • The brown rat has been featured in various movies, tv shows, and scientific research due to its adaptability, disease-carrying potential, and cultural significance as a common pest.

    Chuột nâu đã xuất hiện trong nhiều bộ phim, chương trình truyền hình và nghiên cứu khoa học vì khả năng thích nghi, khả năng mang mầm bệnh và ý nghĩa văn hóa như một loài gây hại phổ biến.