Definition of brown goods

brown goodsnoun

hàng hóa màu nâu

/ˈbraʊn ɡʊdz//ˈbraʊn ɡʊdz/

The term "brown goods" refers to consumer electronics and home appliances, and its origin can be traced back to the early 20th century when these products were made primarily of brown materials such as wood, leather, and Bakelite. Previously, electrical goods such as lamps, radios, and televisions were classified as "white goods" due to their typically clean and minimalistic design, and "black goods" due to the color of the components used in their construction. However, as electronics and appliances became more complex and expanded beyond traditional materials, a need arose for a new term to encompass these products. In the 1950s, presenting at the London International Radio Show, the term "brown goods" emerged to differentiate these new, more intricate items from the simpler "white goods." As brown materials such as wood and Bakelite fell out of favor, and were replaced by modern plastics and metals, the term "brown goods" has become less descriptive, but continues to be used in the industry today as a catch-all term for consumer electronics and appliances that are not typically classified as "white" or "black goods."

namespace
Example:
  • The electronics store had a stunning display of brown goods, including televisions, refrigerators, and washing machines.

    Cửa hàng điện tử trưng bày nhiều sản phẩm màu nâu tuyệt đẹp, bao gồm tivi, tủ lạnh và máy giặt.

  • My husband and I spent hours browsing through the selection of brown goods at the appliance store last weekend.

    Cuối tuần trước, tôi và chồng đã dành nhiều giờ để xem qua các mặt hàng đồ gia dụng màu nâu tại cửa hàng đồ gia dụng.

  • We decided to purchase a new brown good, a smart refrigerator, that can be controlled with a smartphone app.

    Chúng tôi quyết định mua một sản phẩm mới, một chiếc tủ lạnh thông minh có thể điều khiển bằng ứng dụng trên điện thoại thông minh.

  • The salesperson explained the features of each brown good we were interested in, making it easy for us to choose the best one for our needs.

    Nhân viên bán hàng đã giải thích các tính năng của từng loại sản phẩm màu nâu mà chúng tôi quan tâm, giúp chúng tôi dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

  • I was impressed by the sleek design and advanced technology of the brown goods in the showroom.

    Tôi rất ấn tượng với thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến của các sản phẩm màu nâu trong phòng trưng bày.

  • Our old washing machine finally broke down, so we're in the market for a new brown good to replace it.

    Chiếc máy giặt cũ của chúng tôi cuối cùng đã hỏng, vì vậy chúng tôi đang tìm mua một chiếc máy giặt màu nâu mới để thay thế.

  • We've been considering getting a brown good with an energy-efficient rating, as it could save us money on our electric bills.

    Chúng tôi đang cân nhắc mua sản phẩm có nhãn hiệu tiết kiệm năng lượng vì nó có thể giúp chúng tôi tiết kiệm tiền hóa đơn tiền điện.

  • The electronics store offered discounts on several of their brown goods during their sale last month.

    Cửa hàng điện tử này đã giảm giá một số mặt hàng màu nâu trong đợt khuyến mại tháng trước.

  • The delivery driver expertly moved the brown good through our small apartment and installed it in its designated spot.

    Người giao hàng đã khéo léo di chuyển món đồ màu nâu này qua căn hộ nhỏ của chúng tôi và lắp đặt vào đúng vị trí đã định.

  • I'm thrilled with my new brown goods, and they've made my home more comfortable and efficient.

    Tôi rất vui mừng với những sản phẩm màu nâu mới của mình, chúng làm cho ngôi nhà của tôi trở nên thoải mái và hiệu quả hơn.