đem lại
/brɔːt//brɔːt/The phrase "brought in" originates from the verb "bring," which has Old English roots ("brinnan"). It's a past participle of "bring," which means to carry or convey something to a specific location. When "brought" is followed by "in," it emphasizes the act of bringing something into a particular place, be it a room, a group, or even a state of existence. This usage evolved naturally from the basic meaning of "bring" and reflects the common action of moving objects or people inward.
Gói hàng mà người chuyển phát mang đến có chứa một chiếc điện thoại thông minh mới.
Hôm nay mặt trời mang lại sự ấm áp và ánh sáng cho thế giới.
Tin tức về việc ông được thăng chức khiến các đồng nghiệp mỉm cười.
Căn bệnh của cô khiến gia đình buồn bã và lo lắng.
Những đứa trẻ mang lại niềm vui và tiếng cười cho bữa tiệc.
Gió mang theo những chiếc lá mùa thu xào xạc rơi xuống đất.
Những kỷ niệm mà bức ảnh cũ mang lại đã lấp đầy trái tim cô với nỗi nhớ.
Bữa tiệc tối quy tụ một nhóm bạn cũ.
Tiếng nước chảy mang lại sự bình yên và tĩnh lặng cho khu vườn.
Sự hiểu biết sâu sắc và lời khuyên của bác sĩ tâm thần đã mang lại hy vọng mới cho tâm trí đang gặp rắc rối của bệnh nhân.