Definition of brother-in-law

brother-in-lawnoun

anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ

/ˈbrʌð(ə)rɪnlɔː/

Definition of undefined

"Brother-in-law" is a compound word that combines "brother" and "in-law." The "in-law" part comes from the Old English "in-laga," meaning "one who is within the law" or "legally related." Originally, "in-law" referred to anyone related by marriage, not just siblings-in-law. Over time, it became more specific, but the core idea remains the same – the relationship arises from a legal connection, namely marriage.

Summary
type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law
meaninganh (em) rể; anh (em) vợ
namespace
Example:
  • Mary's brother-in-law, John, got married yesterday, and we attended their beautiful wedding.

    Anh rể của Mary, John, đã kết hôn hôm qua và chúng tôi đã tham dự đám cưới tuyệt đẹp của họ.

  • My brother-in-law, Mark, is a successful surgeon and has three young children.

    Anh rể tôi, Mark, là một bác sĩ phẫu thuật thành đạt và có ba đứa con nhỏ.

  • During my brother-in-law's recent visit, we went on a hiking trip together, and it was an unforgettable experience.

    Trong chuyến thăm gần đây của anh rể tôi, chúng tôi đã cùng nhau đi bộ đường dài và đó là một trải nghiệm khó quên.

  • My sister's husband, Matthew, is a loving and supportive husband, brother, and friend.

    Chồng của chị gái tôi, Matthew, là một người chồng, người anh và người bạn luôn yêu thương và ủng hộ tôi.

  • I'm excited that my future sister-in-law, Sarah, seems like such a kind and sweet person from our brief interactions.

    Tôi rất vui khi thấy chị dâu tương lai của tôi, Sarah, có vẻ là người tốt bụng và dễ thương qua những lần trò chuyện ngắn ngủi của chúng tôi.

  • My brother-in-law, Thomas, is coming over this weekend to help us move some furniture around.

    Anh rể tôi, Thomas, sẽ đến vào cuối tuần này để giúp chúng tôi di chuyển một số đồ đạc.

  • We're planning a family vacation that my sister and her husband have been suggesting for the past few years, and I'm thrilled finally to be able to make it happen.

    Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình mà chị gái tôi và chồng chị ấy đã gợi ý trong vài năm qua, và tôi rất vui mừng khi cuối cùng cũng có thể thực hiện được.

  • My brother-in-law's favorite hobby is playing the guitar, so he often serenades us during family gatherings.

    Sở thích yêu thích của anh rể tôi là chơi guitar, vì vậy anh ấy thường hát cho chúng tôi nghe trong những buổi họp mặt gia đình.

  • My sister's husband, Michael, is a talented artist and frequently shares his work with us.

    Chồng của chị gái tôi, Michael, là một nghệ sĩ tài năng và thường xuyên chia sẻ tác phẩm của mình với chúng tôi.

  • In my family, my brother-in-law, Kevin, is the go-to man for all handyman projects, as he is incredibly handy and resourceful.

    Trong gia đình tôi, anh rể tôi, Kevin, là người đảm nhiệm mọi công việc sửa chữa, vì anh ấy cực kỳ khéo tay và tháo vát.