a large built-in closet used for keeping cleaning equipment, etc. in
một tủ lớn được xây dựng sẵn dùng để cất giữ các thiết bị vệ sinh, v.v.
- There's a broom closet under the stairs.
Có một tủ đựng chổi ở dưới cầu thang.
a very small room
một căn phòng rất nhỏ
- I couldn't afford more than a broom closet to set up office in.
Tôi không đủ khả năng mua gì ngoài một tủ đựng chổi để làm văn phòng.