Definition of Broadway

Broadwaynoun

sân khấu Broadway

/ˈbrɔːdweɪ//ˈbrɔːdweɪ/

"Broadway" derives from the Dutch "Brede Weg," meaning "broad way." It was originally a Native American trail in what is now Manhattan, New York. The Dutch settlers named it "Brede Weg" due to its wide path, and the name evolved into "Broadway" over time. This historic path became a major thoroughfare for the Dutch, and eventually, the English. It later gained prominence as a center for entertainment and theatre, solidifying its place in American culture and earning the nickname "The Great White Way."

namespace
Example:
  • She dreamed of one day performing on Broadway and finally landed a role in a hit musical.

    Cô mơ ước một ngày nào đó được biểu diễn trên sân khấu Broadway và cuối cùng đã giành được vai diễn trong một vở nhạc kịch ăn khách.

  • My favorite Broadway show is "Hamilton" - I've watched it over a dozen times.

    Vở kịch Broadway tôi thích nhất là "Hamilton" - Tôi đã xem nó hơn chục lần.

  • Broadway productions are known for their extravagant sets, costumes, and special effects.

    Các vở kịch trên sân khấu Broadway nổi tiếng với bối cảnh, trang phục và hiệu ứng đặc biệt xa hoa.

  • The bright lights of Broadway beckon to aspiring performers from around the world.

    Ánh đèn rực rỡ của Broadway vẫy gọi những nghệ sĩ đầy tham vọng từ khắp nơi trên thế giới.

  • The Tony Awards, presented annually on Broadway, celebrate the best of the best in the theatre world.

    Giải thưởng Tony, được trao hàng năm trên sân khấu Broadway, nhằm tôn vinh những nghệ sĩ sân khấu xuất sắc nhất.

  • Our community theater put on a production of "Oklahoma!" that was virtually indistinguishable from a Broadway show.

    Nhà hát cộng đồng của chúng tôi đã dàn dựng vở kịch "Oklahoma!" gần như không thể phân biệt được với một vở kịch trên sân khấu Broadway.

  • The theater on Broadway where the show is playing has a seating capacity of 2,000 people.

    Nhà hát trên phố Broadway nơi vở kịch đang được trình diễn có sức chứa 2.000 người.

  • After the final performance, the cast members of "Phantom of the Opera" took a bow on Broadway, waving to their adoring fans.

    Sau buổi biểu diễn cuối cùng, dàn diễn viên của "Bóng ma trong nhà hát" đã cúi chào người hâm mộ cuồng nhiệt của mình trên sân khấu Broadway.

  • Broadway shows are often adapted into movies, but the stage productions remain classics.

    Các vở kịch trên sân khấu Broadway thường được chuyển thể thành phim, nhưng các tác phẩm sân khấu vẫn là những tác phẩm kinh điển.

  • Some people consider attending a Broadway show to be an unforgettable experience, while others think it's too expensive and prefer to watch movies or TV shows instead.

    Một số người cho rằng việc tham dự một buổi biểu diễn trên sân khấu Broadway là một trải nghiệm khó quên, trong khi những người khác lại cho rằng nó quá đắt và thích xem phim hoặc chương trình truyền hình hơn.

Related words and phrases