bên cạnh
/ˈbrɔːdsaɪd//ˈbrɔːdsaɪd/The word "broadside" has a fascinating history rooted in naval warfare. It originally referred to a simultaneous discharge of all the cannons on one side of a ship, creating a devastating attack. This evolved into describing a printed sheet with information printed on one side, similar to how a ship's cannons were all fired on the same side. The term then extended to describe any strong verbal attack or a large sheet of printed material used for announcements or advertising.
Con tàu bị trúng một loạt đạn pháo của đối phương, khiến nhiều thủy thủ bay đi và để lại một lỗ thủng lớn trên thân tàu.
Lời chỉ trích gay gắt của ứng cử viên chính trị đối với các chính sách của đối thủ đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp thị trấn.
Nữ nhạc sĩ đã có bài phát biểu mạnh mẽ phản đối bất công xã hội trong buổi hòa nhạc của mình, khiến khán giả sửng sốt và xúc động.
Những chiếc lá mùa thu bay khắp công viên như một con sóng, xào xạc và xoay tròn trong gió.
Sự chỉ trích gay gắt của nhà viết kịch chống lại kiểm duyệt đã gây ra một làn sóng tranh cãi trong cộng đồng nghệ thuật.
Sự chỉ trích gay gắt của tác giả đối với các quyết định chính sách của chính phủ đã gây ấn tượng với độc giả, gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng xã hội.
Nữ vận động viên này đã tung ra một loạt đòn đấm hủy diệt, hạ gục đối thủ và giành chiến thắng.
Những hạt mưa xối xả đập vào cửa sổ xe, khiến việc quan sát qua kính chắn gió trở nên khó khăn.
Nghiên cứu khoa học đã cung cấp nhiều bằng chứng ủng hộ cho lý thuyết rằng sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề có thật và cấp bách.
Những hợp âm vang dội của nghệ sĩ piano vang vọng khắp phòng hòa nhạc, khiến khán giả phải nín thở.
All matches